- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kotaro TachikawaThủ môn
- 16 Rio Omori
Hậu vệ
- 5 Danilo Cardoso Novais da Silva
Hậu vệ
- 2 Tetsuya KatoHậu vệ
- 37 Rei Umeki
Tiền vệ
- 17 Kyota MochiiTiền vệ
- 18 Hikaru AraiTiền vệ
- 9 Takatora KondoTiền vệ
- 10 Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
Tiền vệ
- 77 Junya KatoTiền vệ
- 11 Wesley Tanque da Silva
Tiền đạo
- 44 Genta ItoThủ môn
- 3 Naoya FukumoriHậu vệ
- 4 Ryota IchiharaHậu vệ
- 50 Yuta MikadoTiền vệ
- 33 Shuta SasaTiền vệ
- 20 Vinicius Diniz Dall AntoniaTiền vệ
- 14 Kenshin YubaTiền vệ
- 21 Tomoki HinoTiền đạo
- 13 Kosuke FujiokaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

7' Rei Umeki
- 0-1
11' Takashi Abe(Wataru Tanaka)
- 0-2
17' Shintaro Kokubu
40' Danilo Cardoso Novais da Silva
58' Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio 1-2
59' Wesley Tanque da Silva
90+5' Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
-
90+5' Reo Takae
90+7' Rio Omori(Kenshin Yuba) 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 31 Riku TerakadoThủ môn
- 19 Kazuma OkamotoHậu vệ
- 4 Keisuke NishimuraHậu vệ
- 5 Takashi Abe
Hậu vệ
- 13 Hiroya NodakeHậu vệ
- 7 Reo Takae
Tiền vệ
- 21 Wataru TanakaTiền vệ
- 88 Shoma DoiTiền vệ
- 10 Ryoma KidaTiền đạo
- 90 Akira Silvano DisaroTiền đạo
- 25 Shintaro Kokubu
Tiền đạo
- 16 Ko HasegawaThủ môn
- 3 Yuta KumamotoHậu vệ
- 6 Takumi YamadaHậu vệ
- 14 Koki SakamotoTiền vệ
- 42 Zain IssakaTiền vệ
- 17 Chihiro KatoTiền vệ
- 55 Shunmei HorikaneTiền đạo
- 9 Junya TakahashiTiền đạo
- 11 Yoshiki FujimotoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Imabari
[5] VSMontedio Yamagata
[10] - 122Số lần tấn công103
- 93Tấn công nguy hiểm65
- 23Sút bóng8
- 6Sút cầu môn3
- 17Sút trượt5
- 9Phạm lỗi11
- 10Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp3
- 2Việt vị0
- 4Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 491Số lần chuyền bóng441
- 371Chuyền bóng chính xác334
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Imabari[5](Sân nhà) |
Montedio Yamagata[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 |
FC Imabari:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Montedio Yamagata:Trong 90 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 2 trận(10%)