- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Takashi KasaharaThủ môn
- 55 Gabriel Costa FrancaHậu vệ
- 4 Rion IchiharaHậu vệ
- 20 Wakaba ShimoguchiHậu vệ
- 22 Rikiya MotegiTiền vệ
- 30 Arthur Silva FeitozaTiền vệ
- 7 Masato KojimaTiền vệ
- 14 Toya IzumiTiền vệ
- 10 Yuta ToyokawaTiền vệ
- 23 Kenyu Sugimoto
Tiền vệ
- 42 Kazushi FujiiTiền đạo
- 40 Ko ShimuraThủ môn
- 5 Niki UrakamiHậu vệ
- 37 Kaishin SekiguchiHậu vệ
- 16 Shosaku YasumitsuHậu vệ
- 41 Teppei YachidaTiền vệ
- 6 Toshiki IshikawaTiền vệ
- 15 Kota NakayamaTiền vệ
- 90 Oriola Sunday
Tiền đạo
- 29 Mauricio Caprini PintoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

80' Oriola Sunday(Gabriel Costa Franca) 1-0
83' Kenyu Sugimoto 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Shuhei MatsubaraThủ môn
- 6 Takahiro IidaHậu vệ
- 35 Ryoya IizumiHậu vệ
- 5 Tetsuya ChinenHậu vệ
- 2 Sho OmoriHậu vệ
- 23 Takumi TsukuiTiền vệ
- 24 Kiichi YamazakiTiền vệ
- 15 Yuto NagaoTiền vệ
- 17 Kosei AshibeTiền vệ
- 25 Keisuke TadaTiền đạo
- 7 Arata WatanabeTiền đạo
- 34 Konosuke NishikawaThủ môn
- 36 Kenta ItakuraHậu vệ
- 3 Koshi OsakiHậu vệ
- 10 Ryosuke MaedaTiền vệ
- 82 Kotatsu KawakamiTiền vệ
- 11 Yuki KusanoTiền đạo
- 44 Koya OkudaTiền đạo
- 39 Hayata YamamotoTiền đạo
- 9 Mizuki AndoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Omiya Ardija
[2] VSMito Hollyhock
[11] - 90Số lần tấn công100
- 84Tấn công nguy hiểm65
- 17Sút bóng15
- 9Sút cầu môn2
- 8Sút trượt13
- 17Phạm lỗi9
- 7Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 416Số lần chuyền bóng370
- 302Chuyền bóng chính xác261
- 2Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Omiya Ardija
[2]Mito Hollyhock
[11] - 64' Hayata Yamamoto
Kosei Ashibe
- 67' Yuta Toyokawa
Mauricio Caprini Pinto
- 67' Kazushi Fujii
Oriola Sunday
- 70' Yuki Kusano
Keisuke Tada
- 70' Koshi Osaki
Arata Watanabe
- 70' Arthur Silva Feitoza
Kota Nakayama
- 78' Toya Izumi
Shosaku Yasumitsu
- 78' Rikiya Motegi
Kaishin Sekiguchi
- 83' Koya Okuda
Takumi Tsukui
- 83' Mizuki Ando
Kiichi Yamazaki
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Omiya Ardija[2](Sân nhà) |
Mito Hollyhock[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 |
Omiya Ardija:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 5 trận(25%)
Mito Hollyhock:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)