- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 1 Kotaro TachikawaThủ môn
- 16 Rio OmoriHậu vệ
- 5 Danilo Cardoso Novais da SilvaHậu vệ
- 2 Tetsuya KatoHậu vệ
- 37 Rei UmekiTiền vệ
- 7 Takafumi YamadaTiền vệ
- 9 Takatora KondoTiền vệ
- 18 Hikaru AraiTiền vệ
- 77 Junya KatoTiền vệ
- 10 Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,IndioTiền đạo
- 11 Wesley Tanque da SilvaTiền đạo
- 44 Genta ItoThủ môn
- 3 Naoya FukumoriHậu vệ
- 4 Ryota IchiharaHậu vệ
- 50 Yuta MikadoTiền vệ
- 17 Kyota MochiiTiền vệ
- 33 Shuta SasaTiền vệ
- 14 Kenshin YubaTiền vệ
- 13 Kosuke FujiokaTiền đạo
- 21 Tomoki HinoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Tomoki TagawaThủ môn
- 23 Shimpei NishiyaHậu vệ
- 4 Kyosuke KamiyamaHậu vệ
- 5 Junya ImaseHậu vệ
- 88 Takumi HamaHậu vệ
- 33 Yoshiki Takahashi
Tiền vệ
- 34 Genta TakenakaTiền vệ
- 48 Keita UedaTiền vệ
- 18 Takumi ItoTiền vệ
- 10 Riki MatsudaTiền đạo
- 58 Hayate TakeTiền đạo
- 21 Takuo OkuboThủ môn
- 41 Shuichi SakaiHậu vệ
- 16 Hiroya SuekiTiền vệ
- 28 Sho FuseyaTiền vệ
- 17 Naoki InoueTiền vệ
- 25 Ayumu KamedaTiền vệ
- 24 Yosuke KawaiTiền vệ
- 8 Daichi MatsuokaTiền vệ
- 9 Shosei UsuiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Imabari
[8] VSKataller Toyama
[4] - 126Số lần tấn công102
- 79Tấn công nguy hiểm45
- 10Sút bóng13
- 5Sút cầu môn1
- 5Sút trượt12
- 12Phạm lỗi8
- 8Phạt góc2
- 9Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 553Số lần chuyền bóng393
- 421Chuyền bóng chính xác287
- 1Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
FC Imabari
[8]Kataller Toyama
[4] - 10' Takafumi Yamada
Shuta Sasa
- 63' Shosei Usui
Riki Matsuda
- 63' Daichi Matsuoka
Takumi Ito
- 74' Rei Umeki
Kenshin Yuba
- 75' Wesley Tanque da Silva
Kyota Mochii
- 75' Sho Fuseya
Yoshiki Takahashi
- 75' Naoki Inoue
Hayate Take
- 82' Hiroya Sueki
Shosei Usui
- 87' Junya Kato
Kosuke Fujioka
- 90+2' Shuichi Sakai
Keita Ueda
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Imabari[8](Sân nhà) |
Kataller Toyama[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 |
FC Imabari:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 10 trận(52.63%)
Kataller Toyama:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)