- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Yuki HayasakaThủ môn
- 32 Sena Igarashi
Hậu vệ
- 3 Ryo Endo
Hậu vệ
- 2 Yusuke IshidaHậu vệ
- 15 Naoki KaseTiền vệ
- 19 Yusuke Onishi
Tiền vệ
- 8 Sosuke ShibataTiền vệ
- 24 Yuto YamashitaTiền vệ
- 25 Fumiya UnokiTiền vệ
- 11 Keita BuwanikaTiền vệ
- 10 Kaina TanimuraTiền đạo
- 21 Ryota MatsumotoThủ môn
- 17 Yuto YamadaHậu vệ
- 20 Yuma KatoTiền vệ
- 13 Haruto MurakamiTiền vệ
- 30 Shota KofieTiền vệ
- 7 Nelson IshiwatariTiền vệ
- 16 Taisei KatoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Yusuke Onishi
- 0-1
38' Sena Igarashi
51' Yusuke Onishi 1-1
-
60' Reiya Morishita
65' Ryo Endo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 21 Yang Han BeenThủ môn
- 13 Taisei InoueHậu vệ
- 37 Reiya Morishita
Hậu vệ
- 32 Sora OgawaHậu vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 77 Vykintas SlivkaTiền vệ
- 33 Kento NishiyaTiền vệ
- 7 Haruki AraiTiền vệ
- 11 Jun NishikawaTiền vệ
- 18 Shota HinoTiền vệ
- 15 Noriyoshi SakaiTiền đạo
- 12 Ryota IzumoriThủ môn
- 91 Makito UeharaHậu vệ
- 5 Shiva Tafari NagasawaHậu vệ
- 14 Keisuke SakaiyaTiền vệ
- 27 Tatsunori SakuraiTiền vệ
- 25 Ryohei WatanabeTiền vệ
- 44 Yuki HorigomeTiền vệ
- 9 Jean Hebert de Freitas,JoTiền đạo
- 47 Shion ShinkawaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Iwaki FC
[16] VSSagan Tosu
[19] - 95Số lần tấn công71
- 47Tấn công nguy hiểm41
- 13Sút bóng7
- 5Sút cầu môn2
- 8Sút trượt5
- 19Phạm lỗi6
- 3Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp22
- 3Việt vị5
- 2Thẻ vàng1
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 489Số lần chuyền bóng312
- 304Chuyền bóng chính xác198
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Iwaki FC
[16]Sagan Tosu
[19] - 59' Fumiya Unoki
Haruto Murakami
- 62' Yuki Horigome
Jun Nishikawa
- 62' Tatsunori Sakurai
Shota Hino
- 70' Shion Shinkawa
Kenta Nishizawa
- 74' Yusuke Onishi
Yuma Kato
- 74' Naoki Kase
Yuto Yamada
- 81' Keisuke Sakaiya
Haruki Arai
- 81' Jean Hebert de Freitas,Jo
Noriyoshi Sakai
- 84' Keita Buwanika
Taisei Kato
- 84' Sosuke Shibata
Nelson Ishiwatari
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Iwaki FC[16](Sân nhà) |
Sagan Tosu[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Iwaki FC:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)
Sagan Tosu:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 3 trận(9.68%)