- J2 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 21 Yang Han BeenThủ môn
- 91 Makito UeharaHậu vệ
- 13 Taisei InoueHậu vệ
- 32 Sora OgawaHậu vệ
- 37 Reiya MorishitaHậu vệ
- 16 Kenta NishizawaTiền vệ
- 33 Kento NishiyaTiền vệ
- 27 Tatsunori SakuraiTiền vệ
- 7 Haruki AraiTiền vệ
- 34 Hiroto YamadaTiền đạo
- 77 Vykintas Slivka
Tiền đạo
- 12 Ryota IzumoriThủ môn
- 5 Shiva Tafari NagasawaHậu vệ
- 14 Keisuke SakaiyaTiền vệ
- 11 Jun NishikawaTiền vệ
- 20 CristianoTiền vệ
- 44 Yuki HorigomeTiền vệ
- 15 Noriyoshi SakaiTiền đạo
- 9 Jean Hebert de Freitas,JoTiền đạo
- 47 Shion ShinkawaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
22' Wesley Tanque da Silva(Takatora Kondo)
- 0-2
35' Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
- 0-3
45+3' Wesley Tanque da Silva(Takatora Kondo)
77' Vykintas Slivka(Jean Hebert de Freitas,Jo) 1-3
- 1-4
83' Kenshin Yuba(Kosuke Fujioka)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Kotaro TachikawaThủ môn
- 16 Rio OmoriHậu vệ
- 5 Danilo Cardoso Novais da SilvaHậu vệ
- 2 Tetsuya KatoHậu vệ
- 14 Kenshin Yuba
Tiền vệ
- 7 Takafumi YamadaTiền vệ
- 9 Takatora KondoTiền vệ
- 33 Shuta SasaTiền vệ
- 77 Junya KatoTiền vệ
- 10 Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
Tiền đạo
- 11 Wesley Tanque da Silva
Tiền đạo
- 44 Genta ItoThủ môn
- 37 Rei UmekiHậu vệ
- 4 Ryota IchiharaHậu vệ
- 3 Naoya FukumoriHậu vệ
- 20 Vinicius Diniz Dall AntoniaTiền vệ
- 50 Yuta MikadoTiền vệ
- 13 Kosuke FujiokaTiền đạo
- 21 Tomoki HinoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sagan Tosu
VSFC Imabari
- 141Số lần tấn công119
- 84Tấn công nguy hiểm55
- 4Sút bóng15
- 4Sút cầu môn6
- 0Sút trượt9
- 11Phạm lỗi8
- 4Phạt góc5
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
- 449Số lần chuyền bóng393
- 314Chuyền bóng chính xác294
- 2Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sagan Tosu
FC Imabari
- 46' Tatsunori Sakurai
Noriyoshi Sakai
- 46' Reiya Morishita
Keisuke Sakaiya
- 58' Yuta Mikado
Shuta Sasa
- 58' Tomoki Hino
Wesley Tanque da Silva
- 62' Haruki Arai
Shion Shinkawa
- 62' Hiroto Yamada
Jean Hebert de Freitas,Jo
- 62' Kenta Nishizawa
Yuki Horigome
- 73' Rei Umeki
Takatora Kondo
- 73' Kosuke Fujioka
Junya Kato
- 73' Makito Uehara
Shiva Tafari Nagasawa
- 78' Ryota Ichihara
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
- 84' Vinicius Diniz Dall Antonia
Takafumi Yamada
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sagan Tosu(Sân nhà) |
FC Imabari(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sagan Tosu:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)
FC Imabari:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 9 trận(50%)