- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 1 Koki FukuiThủ môn
- 16 Hayato OkudaHậu vệ
- 3 Ryosuke ShindoHậu vệ
- 44 Shinnosuke HatanakaHậu vệ
- 6 Kyohei NoborizatoHậu vệ
- 10 Shunta TanakaTiền vệ
- 38 Sota KitanoTiền vệ
- 13 Motohiko NakajimaTiền vệ
- 77 Lucas FernandesTiền đạo
- 9 Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Tiền đạo
- 11 Thiago Eduardo de Andrade
Tiền đạo
- 21 Kim Jin HyeonThủ môn
- 33 Ryuya NishioHậu vệ
- 22 Niko TakahashiHậu vệ
- 48 Masaya ShibayamaTiền vệ
- 19 Shion HommaTiền vệ
- 8 Shinji KagawaTiền vệ
- 5 Hinata KidaTiền vệ
- 55 Vitor Frerazin BuenoTiền đạo
- 29 Kengo FuruyamaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Thiago Eduardo de Andrade(Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao) 1-0
- 1-1
44' Ryunosuke Sato(Hijiri Kato)
-
45+2' Kota Kudo
45+3' Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao(Lucas Fernandes) 2-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nắng và nhiều mây thay đổi 18℃ / 64°F |
Khán giả hiện trường: | 17,141 |
Sân vận động: | Yodoko Sakura Stadium |
Sức chứa: | 24,481 |
Giờ địa phương: | 02/04 19:00 |
Trọng tài chính: | Takuto OKABE |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 49 Svend BrodersenThủ môn
- 2 Yugo TatsutaHậu vệ
- 18 Daichi TagamiHậu vệ
- 15 Kota Kudo
Hậu vệ
- 39 Ryunosuke Sato
Tiền vệ
- 24 Ibuki FujitaTiền vệ
- 14 Ryo TabeiTiền vệ
- 50 Hijiri KatoTiền vệ
- 19 Hiroto IwabuchiTiền vệ
- 8 Ataru EsakaTiền vệ
- 99 Lucas Marcos Meireles,LucaoTiền đạo
- 13 Junki KanayamaThủ môn
- 4 Kaito AbeHậu vệ
- 45 Noah Kenshin BrowneTiền vệ
- 3 Kaito FujiiTiền vệ
- 33 Yuta KamiyaTiền vệ
- 27 Takaya KimuraTiền vệ
- 28 Masaya MatsumotoTiền vệ
- 23 Riku SagaTiền vệ
- 22 Kazunari IchimiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Cerezo Osaka
[17] VSFagiano Okayama
[6] - *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 75Số lần tấn công96
- 46Tấn công nguy hiểm47
- 13Sút bóng14
- 6Sút cầu môn4
- 6Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi12
- 5Phạt góc6
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị1
- 0Thẻ vàng1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 390Số lần chuyền bóng416
- 314Chuyền bóng chính xác330
- 10Cướp bóng14
- 3Cứu bóng4
- 6Thay người6
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Cerezo Osaka
[17]Fagiano Okayama
[6] - 40' Shinnosuke Hatanaka
Ryuya Nishio
- 57' Takaya Kimura
Hiroto Iwabuchi
- 57' Yuta Kamiya
Ibuki Fujita
- 59' Thiago Eduardo de Andrade
Masaya Shibayama
- 59' Motohiko Nakajima
Hinata Kida
- 64' Masaya Matsumoto
Hijiri Kato
- 64' Noah Kenshin Browne
Lucas Marcos Meireles,Lucao
- 76' Kazunari Ichimi
Ataru Esaka
- 84' Kyohei Noborizato
Niko Takahashi
- 85' Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
Shinji Kagawa
- 90+3' Koki Fukui
Kim Jin Hyeon
- 90+4' Kaito Abe
Ryo Tabei
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cerezo Osaka[17](Sân nhà) |
Fagiano Okayama[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cerezo Osaka:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
Fagiano Okayama:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 5 trận(31.25%)