- J1 League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kosei TaniThủ môn
- 5 Ibrahim DresevicHậu vệ
- 50 Daihachi OkamuraHậu vệ
- 3 Gen ShojiHậu vệ
- 26 Kotaro HayashiTiền vệ
- 16 Hiroyuki MaeTiền vệ
- 18 Hokuto Shimoda
Tiền vệ
- 19 Yuta NakayamaTiền vệ
- 20 Takuma Nishimura
Tiền vệ
- 7 Yuki SomaTiền vệ
- 90 Oh Se HunTiền đạo
- 13 Tatsuya MoritaThủ môn
- 6 Henry Heroki MochizukiHậu vệ
- 4 Ryuma KikuchiHậu vệ
- 8 Keiya SentoTiền vệ
- 23 Ryohei ShirasakiTiền vệ
- 49 Kanji KuwayamaTiền đạo
- 10 Na Sang HoTiền đạo
- 15 Mitchell DukeTiền đạo
- 9 Shota FujioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Hokuto Shimoda
25' Takuma Nishimura(Yuki Soma) 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Thời tiết hiện trường: | Nhiều mây 9℃ / 48°F |
Khán giả hiện trường: | 10,152 |
Sân vận động: | Machida Municipal Athletic Stadium |
Sức chứa: | 15,489 |
Giờ địa phương: | 15/03 14:00 |
Trọng tài chính: | Koji TAKASAKI |
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Kazuki FujitaThủ môn
- 2 Jason GeriaHậu vệ
- 5 Michael James FitzgeraldHậu vệ
- 38 Kodai MoriHậu vệ
- 25 Soya FujiwaraTiền vệ
- 22 Taiki AraiTiền vệ
- 6 Hiroki AkiyamaTiền vệ
- 31 Yuto HorigomeTiền vệ
- 28 Shusuke OtaTiền vệ
- 41 Motoki HasegawaTiền vệ
- 7 Kaito TaniguchiTiền đạo
- 23 Daisuke YoshimitsuThủ môn
- 35 Kazuhiko ChibaHậu vệ
- 42 Kento HashimotoHậu vệ
- 8 Eiji MiyamotoTiền vệ
- 30 Jin OkumuraTiền vệ
- 33 Yoshiaki TakagiTiền vệ
- 18 Yamato WakatsukiTiền đạo
- 9 Ken YamuraTiền đạo
- 16 Yota KomiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
FC Machida Zelvia
[5] VSAlbirex Niigata
[19] - Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 111Số lần tấn công60
- 64Tấn công nguy hiểm26
- 13Sút bóng5
- 4Sút cầu môn1
- 8Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi7
- 6Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 1Thẻ vàng0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 422Số lần chuyền bóng540
- 321Chuyền bóng chính xác432
- 8Cướp bóng7
- 1Cứu bóng3
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
FC Machida Zelvia
[5]Albirex Niigata
[19] - 46' Ken Yamura
Kodai Mori
- 76' Yuki Soma
Na Sang Ho
- 76' Oh Se Hun
Kanji Kuwayama
- 76' Yota Komi
Shusuke Ota
- 76' Jin Okumura
Kaito Taniguchi
- 76' Kento Hashimoto
Yuto Horigome
- 84' Hokuto Shimoda
Ryohei Shirasaki
- 84' Takuma Nishimura
Shota Fujio
- 85' Yoshiaki Takagi
Taiki Arai
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Machida Zelvia[5](Sân nhà) |
Albirex Niigata[19](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
FC Machida Zelvia:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Albirex Niigata:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 10 trận(30.3%)