- Ireland Division 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Mikie Rowe 1-0
-
27' Joel Thompson
-
32' Dara McGuinness
- 1-1
49' Dara McGuinness
- 1-2
69' Tony McNamee
-
76' Conor Tourish
85' Calum Flynn 2-2
85' Robert McCourt
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Wexford FC
[2] VSFinn Harps
[6] - 177Số lần tấn công165
- 102Tấn công nguy hiểm97
- 8Sút bóng6
- 3Sút cầu môn3
- 5Sút trượt3
- 5Phạt góc2
- 1Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Wexford FC
[2]Finn Harps
[6] - 51' Conor Levingston
Zayd Abada
- 51' Ryan Kelly
Aaron Dobbs
- 71' Darragh Levingston
Filip Wasilewski
- 75' Aaron McLaughlin
Joel Thompson
- 89' Anthony Dodd
Cullen J.
- 89' Gavin Hodgins
Dara McGuinness
- 90+2' Patrick Ferrry
Gradi Lomboto
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wexford FC[2](Sân nhà) |
Finn Harps[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 1 |
Wexford FC:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Finn Harps:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)