- Ireland Division 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
12' Ronan Teahan
32' Richkov Boevi
-
35' Christopher McQueen
-
44' Carl Mujaguzi
45' David Tarmey 1-0
-
45' Daniel Okwute
58' Niko Kozlowski 2-0
75' Trpimir Vrljicak 3-0
90+2' Evan O'Connor
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Treaty United
[5] VSKerry FC
[7] - 94Số lần tấn công109
- 47Tấn công nguy hiểm65
- 11Sút bóng11
- 6Sút cầu môn4
- 5Sút trượt7
- 4Phạt góc9
- 2Thẻ vàng4
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Treaty United
[5]Kerry FC
[7] - 46' Eemeli Honkola
Luke Palmer
- 61' Ryan Kelliher
Carl Mujaguzi
- 61' Oran Crowe
Joseph Anthony Adams
- 61' Cian Brosnan
Sean McGrath
- 65' David Tarmey
Yousef Mahdy
- 65' Niko Kozlowski
Trpimir Vrljicak
- 70' Steven Healy
Benjamin Lee
- 74' Kevin Williams
Alex Dunne
- 86' Lee Devitt
Wilson C.
- 86' Karl O’Sullivan
Valeriy Dolya
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Treaty United[5](Sân nhà) |
Kerry FC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Treaty United:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
Kerry FC:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 3 trận(9.68%)