- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 31 Conor WalshThủ môn
- 3 Reece HutchinsonHậu vệ
- 21 John Mahon
Hậu vệ
- 52 Gareth McElroyHậu vệ
- 46 Conor Reynolds
Hậu vệ
- 6 Matty Wolfe
Tiền vệ
- 7 William FitzgeraldTiền vệ
- 8 Jad HakikiTiền vệ
- 27 Connor Malley
Tiền vệ
- 12 Ronan Manning
Tiền vệ
- 47 Owen Elding
Tiền đạo
- 29 Sam SargeantThủ môn
- 38 David JonathanHậu vệ
- 23 Kyle McDonaghTiền vệ
- 71 Daire PattonTiền vệ
- 63 Guilherme Rego PriostiTiền vệ
- 61 Conor CannonTiền vệ
- 19 Francely LombotoTiền đạo
- 10 Stephen MallonTiền đạo
- 14 Oskar van HattumTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
24' Cian Byrne(Bobby Burns)
35' Connor Malley
42' Conor Reynolds
-
43' Killian Brouder
48' Matty Wolfe
- 0-2
49' Cian Byrne
65' Owen Elding
72' Owen Elding 1-2
73' Ronan Manning
83' John Mahon
-
90+4' Vincent Borden
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 16 Evan WattsThủ môn
- 4 Rob SlevinHậu vệ
- 8 Greg CunninghamHậu vệ
- 2 Cian Byrne
Hậu vệ
- 5 Killian Brouder
Hậu vệ
- 33 Jeannot EsuaHậu vệ
- 20 Jimmy KeohaneTiền vệ
- 10 David HurleyTiền vệ
- 15 Patrick HickeyTiền vệ
- 17 Vincent Borden
Tiền vệ
- 18 Bobby BurnsTiền đạo
- 1 Brendan ClarkeThủ môn
- 32 Andrew KempeThủ môn
- 3 Regan DonelonHậu vệ
- 12 Sean KerriganTiền vệ
- 22 Conors McCormackTiền vệ
- 28 Brian CunninghamTiền đạo
- 29 Cillian TollettTiền đạo
- 7 Stephen WalshTiền đạo
- 19 Max WilsonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sligo Rovers
[10] VSGalway United
[5] - 114Số lần tấn công77
- 48Tấn công nguy hiểm57
- 12Sút bóng24
- 2Sút cầu môn7
- 5Sút trượt6
- 5Cú sút bị chặn11
- 10Phạm lỗi13
- 7Phạt góc8
- 13Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 6Thẻ vàng2
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 458Số lần chuyền bóng251
- 329Chuyền bóng chính xác139
- 7Cướp bóng12
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sligo Rovers[10](Sân nhà) |
Galway United[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sligo Rovers:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 1 trận(3.7%)
Galway United:Trong 91 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 7 trận(38.89%)