- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Edward McGintyThủ môn
- 6 Daniel Cleary
Hậu vệ
- 4 Roberto LopesHậu vệ
- 5 Lee Grace
Hậu vệ
- 21 Daniel GrantTiền vệ
- 7 Dylan WattsTiền vệ
- 17 Matthew Healy
Tiền vệ
- 2 Joshua HonohanTiền vệ
- 8 Aaron McEneff
Tiền đạo
- 20 Rory GaffneyTiền đạo
- 10 Graham BurkeTiền đạo
- 97 Leon Maurice PohlsThủ môn
- 3 Adam MatthewsHậu vệ
- 27 Cory O‘SullivanHậu vệ
- 26 John O‘SullivanTiền vệ
- 36 Victor OzhianvunaTiền vệ
- 16 Gary O‘NeilTiền vệ
- 14 Daniel MandroiuTiền vệ
- 29 Jack ByrneTiền vệ
- 9 Aaron GreeneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
17' Sam Glenfield
33' Aaron McEneff(Joshua Honohan) 1-0
-
49' Rowan Mcdonald
-
53' Kacper Radkowski
70' Daniel Cleary
72' Matthew Healy
-
81' James Olayinka
84' Lee Grace(Jack Byrne) 2-0
90+2' Aaron McEneff
-
90+4' Padraig Amond
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Stephen McMullanThủ môn
- 2 Navajo BakboordHậu vệ
- 5 Grant HortonHậu vệ
- 15 Darragh LeahyHậu vệ
- 17 Kacper Radkowski
Hậu vệ
- 3 Ryan BurkeHậu vệ
- 6 Rowan Mcdonald
Tiền vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 27 Dean McMenamyTiền vệ
- 9 Padraig Amond
Tiền đạo
- 19 Sam Glenfield
Tiền đạo
- 31 Bradley WadeThủ môn
- 14 Jesse DempseyHậu vệ
- 47 Sean KeaneHậu vệ
- 16 Kyle WhiteTiền vệ
- 8 James Olayinka
Tiền vệ
- 99 Trae CoyleTiền đạo
- 29 Zak O‘SullivanTiền đạo
- 11 Maarten PouwelsTiền đạo
- 18 Tommy LonerganTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shamrock Rovers
[5] VSWaterford
[8] - 100Số lần tấn công59
- 59Tấn công nguy hiểm27
- 21Sút bóng3
- 6Sút cầu môn1
- 8Sút trượt2
- 7Cú sút bị chặn0
- 12Phạm lỗi12
- 8Phạt góc2
- 12Số lần phạt trực tiếp12
- 3Việt vị0
- 3Thẻ vàng5
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 600Số lần chuyền bóng363
- 531Chuyền bóng chính xác293
- 8Cướp bóng7
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shamrock Rovers[5](Sân nhà) |
Waterford[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Shamrock Rovers:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)
Waterford:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)