- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 Conor KearnsThủ môn
- 2 Sean Gannon
Hậu vệ
- 29 Paddy BarrettHậu vệ
- 4 Kameron LedwidgeHậu vệ
- 18 James NorrisHậu vệ
- 14 Ali CooteTiền vệ
- 6 Jonathan LunneyTiền vệ
- 23 Kerr McInroyTiền vệ
- 7 Harry WoodTiền vệ
- 5 Ellis ChapmanTiền vệ
- 9 Sean BoydTiền đạo
- 19 Lorcan HealyThủ môn
- 24 Lewis TempleHậu vệ
- 27 Evan Caffrey
Tiền vệ
- 8 Mark CoyleTiền vệ
- 16 John O‘SullivanTiền vệ
- 77 Rayhaan Rahim Amari TullochTiền đạo
- 10 John MartinTiền đạo
- 11 Ademipo OdubekoTiền đạo
- 28 Ryan O‘KaneTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Darragh Crowley
- 0-1
50' Ruairi Keating
55' Sean Gannon
-
59' Sean Murray
-
64' Tein Troost
70' Evan Caffrey 1-1
-
78' Benny Couto
-
85' Charlie Lyons
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 5311
- 1 Tein Troost
Thủ môn
- 17 Darragh Crowley
Hậu vệ
- 18 Milan MbengHậu vệ
- 5 Charlie Lyons
Hậu vệ
- 23 Freddie AndersonHậu vệ
- 3 Benny Couto
Hậu vệ
- 10 Alex NolanTiền vệ
- 16 Sean Murray
Tiền vệ
- 4 Rio ShipstonTiền vệ
- 14 Kitt NelsonTiền vệ
- 9 Ruairi Keating
Tiền đạo
- 13 Conor BrannThủ môn
- 19 Matthew KiernanHậu vệ
- 21 Sam BaileyHậu vệ
- 28 Arran HealyTiền vệ
- 25 Matthew MurrayTiền đạo
- 27 Harvey SkietersTiền đạo
- 34 David DunneTiền đạo
- 20 Josh FitzpatrickTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Shelbourne F.C.
[3] VSCork City F.C.
[7] - 142Số lần tấn công104
- 93Tấn công nguy hiểm45
- 19Sút bóng8
- 6Sút cầu môn4
- 5Sút trượt2
- 8Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi9
- 5Phạt góc5
- 9Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 1Thẻ vàng5
- 61%Tỷ lệ giữ bóng39%
- 546Số lần chuyền bóng342
- 441Chuyền bóng chính xác257
- 10Cướp bóng10
- 3Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shelbourne F.C.[3](Sân nhà) |
Cork City F.C.[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Shelbourne F.C.:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)
Cork City F.C.:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)