- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 45 Luke DennisonThủ môn
- 23 Owen LambHậu vệ
- 15 George CooperHậu vệ
- 3 Conor KaneHậu vệ
- 4 Andrew QuinnTiền vệ
- 17 Shane Farrell
Tiền vệ
- 7 Darragh MarkeyTiền vệ
- 19 Ryan BrennanTiền vệ
- 22 Conor Keeley
Tiền vệ
- 11 Thomas OluwyaTiền đạo
- 24 Warren Davis
Tiền đạo
- 27 Jack BradyThủ môn
- 31 Kieran CruiseHậu vệ
- 5 Aaron Harper-BaileyHậu vệ
- 16 Steve Zishim BawaTiền vệ
- 21 Luke HeeneyTiền vệ
- 28 Scott BradyTiền vệ
- 33 Conall CroninTiền vệ
- 25 Bridel BosakaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

33' Conor Keeley(Darragh Markey) 1-0
- 1-1
41' Aaron Greene
-
44' Daniel Cleary
-
56' Joshua Honohan
- 1-2
70' Graham Burke
-
82' Matthew Healy
-
88' Sean Robertson
89' Warren Davis
-
90+5' Rory Gaffney
90+5' Shane Farrell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Edward McGintyThủ môn
- 21 Daniel GrantHậu vệ
- 27 Cory O‘SullivanHậu vệ
- 4 Roberto LopesHậu vệ
- 6 Daniel Cleary
Hậu vệ
- 2 Joshua Honohan
Hậu vệ
- 8 Aaron McEneffTiền vệ
- 17 Matthew Healy
Tiền vệ
- 7 Dylan WattsTiền vệ
- 10 Graham Burke
Tiền đạo
- 9 Aaron Greene
Tiền đạo
- 97 Leon Maurice PohlsThủ môn
- 19 Sean Robertson
Thủ môn
- 22 Cian BarrettHậu vệ
- 29 Jack ByrneTiền vệ
- 16 Gary O‘NeilTiền vệ
- 26 John O‘SullivanTiền vệ
- 36 Victor OzhianvunaTiền vệ
- 20 Rory Gaffney
Tiền đạo
- 31 Michael NoonanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Drogheda United
[1] VSShamrock Rovers
[8] - 78Số lần tấn công109
- 44Tấn công nguy hiểm44
- 12Sút bóng19
- 2Sút cầu môn6
- 4Sút trượt7
- 6Cú sút bị chặn6
- 12Phạm lỗi13
- 4Phạt góc6
- 13Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị3
- 1Thẻ vàng5
- 30%Tỷ lệ giữ bóng70%
- 229Số lần chuyền bóng530
- 109Chuyền bóng chính xác415
- 17Cướp bóng11
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Drogheda United
[1]Shamrock Rovers
[8] - 72' Michael Noonan
Aaron McEneff
- 72' Jack Byrne
Aaron Greene
- 72' Victor Ozhianvuna
Daniel Grant
- 76' Rory Gaffney
Graham Burke
- 76' Conor Kane
Kieran Cruise
- 77' Ryan Brennan
Luke Heeney
- 82' Sean Robertson
Daniel Cleary
- 82' Owen Lamb
Kareem F.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Drogheda United[1](Sân nhà) |
Shamrock Rovers[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Drogheda United:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 9 trận(28.12%)
Shamrock Rovers:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 3 trận(12.5%)