- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stephen McMullan
Thủ môn
- 4 Andy BoyleHậu vệ
- 15 Darragh LeahyHậu vệ
- 17 Kacper Radkowski
Hậu vệ
- 2 Navajo BakboordHậu vệ
- 16 Kyle WhiteTiền vệ
- 18 Tommy LonerganTiền vệ
- 6 Rowan McdonaldTiền vệ
- 27 Dean McMenamy
Tiền vệ
- 20 Conan Noonan
Tiền đạo
- 9 Padraig AmondTiền đạo
- 31 Bradley WadeThủ môn
- 5 Grant HortonHậu vệ
- 3 Ryan BurkeHậu vệ
- 14 Jesse DempseyHậu vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 8 James OlayinkaTiền vệ
- 24 Liam RobertsTiền vệ
- 11 Maarten PouwelsTiền đạo
- 19 Sam GlenfieldTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Colm Whelan
-
22' Dayle Rooney
29' Conan Noonan
- 0-2
34' Colm Whelan
41' Kacper Radkowski
41' Stephen McMullan
- 0-3
42' Dayle Rooney
62' Dean McMenamy
-
77' Adam McDonnell
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 James TalbotThủ môn
- 4 Niall MorahanHậu vệ
- 2 Liam SmithHậu vệ
- 29 Sean GrehanHậu vệ
- 8 Dayle Rooney
Tiền vệ
- 10 Dawson DevoyTiền vệ
- 17 Adam McDonnell
Tiền vệ
- 16 Keith BuckleyTiền vệ
- 6 Jordan FloresTiền vệ
- 15 James ClarkeTiền đạo
- 9 Colm Whelan
Tiền đạo
- 30 Kacper ChorazkaThủ môn
- 22 John MountneyHậu vệ
- 20 Leigh KavanaghHậu vệ
- 3 Kian BestHậu vệ
- 14 James McManusTiền vệ
- 23 Archie MeekisonTiền vệ
- 26 Ross TierneyTiền vệ
- 11 Lys MoussetTiền đạo
- 7 Connor ParsonsTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Waterford
[1]Bohemians
[7] - 46' Kyle White
Ryan Burke
- 46' Rowan Mcdonald
Sam Glenfield
- 59' Conan Noonan
James Olayinka
- 60' Tommy Lonergan
Maarten Pouwels
- 65' Ross Tierney
James Clarke
- 66' John Mountney
Keith Buckley
- 73' Dean McMenamy
Ben Mccormack
- 73' Connor Parsons
Colm Whelan
- 86' James McManus
Adam McDonnell
- 87' Leigh Kavanagh
Jordan Flores
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Waterford[1](Sân nhà) |
Bohemians[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Waterford:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Bohemians:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 7 trận(30.43%)