- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 30 Kacper ChorazkaThủ môn
- 22 John MountneyHậu vệ
- 29 Sean GrehanHậu vệ
- 21 Alex LaceyHậu vệ
- 6 Jordan FloresHậu vệ
- 4 Niall Morahan
Tiền vệ
- 14 James McManusTiền vệ
- 26 Ross Tierney
Tiền vệ
- 10 Dawson Devoy
Tiền vệ
- 8 Dayle RooneyTiền vệ
- 9 Colm Whelan
Tiền đạo
- 1 James TalbotThủ môn
- 2 Liam SmithHậu vệ
- 20 Leigh KavanaghHậu vệ
- 17 Adam McDonnellTiền vệ
- 23 Archie MeekisonTiền vệ
- 19 Rhys BrennanTiền vệ
- 16 Keith BuckleyTiền vệ
- 15 James ClarkeTiền vệ
- 11 Lys MoussetTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

3' Colm Whelan 1-0
5' Ross Tierney(Dawson Devoy) 2-0
- 2-1
24' Francely Lomboto(Ronan Manning)
- 2-2
29' Owen Elding(Ronan Manning)
-
32' Matty Wolfe
-
34' Francely Lomboto
46' Niall Morahan
-
47' Conor Reynolds
74' Ross Tierney(Dawson Devoy) 3-2
-
82' Kyle McDonagh
90+6' Dawson Devoy 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 31 Conor WalshThủ môn
- 52 Gareth McElroyHậu vệ
- 15 Oliver DenhamHậu vệ
- 3 Reece HutchinsonHậu vệ
- 7 William FitzgeraldTiền vệ
- 12 Ronan ManningTiền vệ
- 27 Connor MalleyTiền vệ
- 19 Francely Lomboto
Tiền vệ
- 6 Matty Wolfe
Tiền vệ
- 47 Owen Elding
Tiền đạo
- 14 Oskar van HattumTiền đạo
- 29 Sam SargeantThủ môn
- 46 Conor Reynolds
Hậu vệ
- 38 David JonathanHậu vệ
- 2 Harvey LintottHậu vệ
- 67 Shea MaloneTiền vệ
- 23 Kyle McDonagh
Tiền vệ
- 71 Daire PattonTiền vệ
- 63 Guilherme Rego PriostiTiền vệ
- 61 Conor CannonTiền vệ
Thống kê số liệu
-
Bohemians
[9] VSSligo Rovers
[10] - 96Số lần tấn công71
- 53Tấn công nguy hiểm27
- 25Sút bóng12
- 13Sút cầu môn4
- 5Sút trượt5
- 7Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi10
- 5Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp13
- 1Việt vị4
- 1Thẻ vàng4
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 356Số lần chuyền bóng397
- 248Chuyền bóng chính xác291
- 6Cướp bóng9
- 2Cứu bóng9
Thay đổi cầu thủ
-
Bohemians
[9]Sligo Rovers
[10] - 20' Conor Reynolds
Oliver Denham
- 37' Alex Lacey
Leigh Kavanagh
- 46' Harvey Lintott
Oskar van Hattum
- 51' Daire Patton
Harvey Lintott
- 59' Jordan Flores
Lys Mousset
- 67' Kyle McDonagh
Ronan Manning
- 90' Sean Grehan
Liam Smith
- 90+1' Ross Tierney
Keith Buckley
- 90+1' Colm Whelan
James Clarke
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bohemians[9](Sân nhà) |
Sligo Rovers[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bohemians:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Sligo Rovers:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 1 trận(3.7%)