- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 31 Conor WalshThủ môn
- 3 Reece Hutchinson
Hậu vệ
- 21 John MahonHậu vệ
- 15 Oliver DenhamHậu vệ
- 6 Matty WolfeTiền vệ
- 7 William FitzgeraldTiền vệ
- 8 Jad Hakiki
Tiền vệ
- 27 Connor MalleyTiền vệ
- 14 Oskar van HattumTiền đạo
- 11 Cian Kavanagh
Tiền đạo
- 47 Owen Elding
Tiền đạo
- 29 Sam SargeantThủ môn
- 52 Gareth McElroy
Hậu vệ
- 38 David JonathanHậu vệ
- 2 Harvey LintottHậu vệ
- 71 Daire PattonTiền vệ
- 63 Guilherme Rego PriostiTiền vệ
- 23 Kyle McDonaghTiền vệ
- 19 Francely LombotoTiền đạo
- 12 Ronan ManningTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
3' John Martin
- 0-2
12' Kerr McInroy(James Norris)
45' Owen Elding
45+1' Reece Hutchinson(Cian Kavanagh) 1-2
-
60' Mark Coyle
73' Cian Kavanagh
-
79' James Norris
80' Gareth McElroy
85' Jad Hakiki
-
90' Harry Wood
-
90+4'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Conor KearnsThủ môn
- 4 Kameron LedwidgeHậu vệ
- 18 James Norris
Hậu vệ
- 24 Lewis TempleHậu vệ
- 23 Kerr McInroy
Tiền vệ
- 14 Ali CooteTiền vệ
- 27 Evan CaffreyTiền vệ
- 6 Jonathan LunneyTiền vệ
- 8 Mark Coyle
Tiền vệ
- 11 Ademipo OdubekoTiền đạo
- 10 John Martin
Tiền đạo
- 19 Lorcan HealyThủ môn
- 55 James RocheHậu vệ
- 7 Harry Wood
Tiền vệ
- 5 Ellis ChapmanTiền vệ
- 16 John O‘SullivanTiền vệ
- 28 Ryan O‘KaneTiền đạo
- 77 Rayhaan Rahim Amari TullochTiền đạo
- 9 Sean BoydTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sligo Rovers
[10] VSShelbourne F.C.
[4] - 111Số lần tấn công65
- 61Tấn công nguy hiểm31
- 14Sút bóng10
- 2Sút cầu môn6
- 6Sút trượt1
- 6Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi14
- 6Phạt góc3
- 14Số lần phạt trực tiếp10
- 4Việt vị4
- 3Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 461Số lần chuyền bóng361
- 353Chuyền bóng chính xác247
- 7Cướp bóng14
- 4Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sligo Rovers[10](Sân nhà) |
Shelbourne F.C.[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 |
Sligo Rovers:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 1 trận(3.85%)
Shelbourne F.C.:Trong 97 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 9 trận(37.5%)