- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stephen McMullanThủ môn
- 17 Kacper RadkowskiHậu vệ
- 3 Ryan BurkeHậu vệ
- 5 Grant Horton
Hậu vệ
- 15 Darragh Leahy
Hậu vệ
- 6 Rowan McdonaldTiền vệ
- 99 Trae CoyleTiền vệ
- 27 Dean McMenamy
Tiền vệ
- 8 James OlayinkaTiền vệ
- 9 Padraig Amond
Tiền đạo
- 20 Conan NoonanTiền đạo
- 31 Bradley WadeThủ môn
- 47 Sean KeaneHậu vệ
- 2 Navajo BakboordHậu vệ
- 14 Jesse DempseyHậu vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 16 Kyle WhiteTiền vệ
- 11 Maarten PouwelsTiền đạo
- 18 Tommy LonerganTiền đạo
- 19 Sam GlenfieldTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

14' Padraig Amond(Ryan Burke) 1-0
-
55' Zak Elbouzedi
-
59' Barry Thomas Crowe
60' Dean McMenamy
87' Grant Horton
- 1-1
88' Darragh Leahy
89' Darragh Leahy
- 1-2
90' Brandon Kavanagh
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 94 Joseph Tetteh AnangThủ môn
- 21 Axel SjobergHậu vệ
- 5 Tom GrivostiHậu vệ
- 4 Joe RedmondHậu vệ
- 3 Anto BreslinHậu vệ
- 20 Jake MulraneyTiền vệ
- 14 Brandon Kavanagh
Tiền vệ
- 19 Barry Thomas Crowe
Tiền vệ
- 8 Christopher ForresterTiền vệ
- 7 Zak Elbouzedi
Tiền vệ
- 9 Mason MeliaTiền đạo
- 1 Daniel RogersThủ môn
- 24 Luke TurnerHậu vệ
- 23 Ryan McLaughlinHậu vệ
- 2 Sean HoareHậu vệ
- 30 Al-Amin KazeemHậu vệ
- 6 Jamie LennonTiền vệ
- 11 Jason McClellandTiền vệ
- 25 Simon PowerTiền vệ
- 15 Conor CartyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Waterford
[5] VSSt. Patrick's
[2] - 94Số lần tấn công91
- 33Tấn công nguy hiểm51
- 10Sút bóng20
- 4Sút cầu môn6
- 5Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn8
- 16Phạm lỗi8
- 2Phạt góc7
- 8Số lần phạt trực tiếp16
- 1Việt vị4
- 3Thẻ vàng2
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 283Số lần chuyền bóng458
- 177Chuyền bóng chính xác356
- 5Cướp bóng4
- 4Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Waterford
[5]St. Patrick's
[2] - 64' Simon Power
Jake Mulraney
- 64' Jamie Lennon
Barry Thomas Crowe
- 65' Jason McClelland
Anto Breslin
- 69' Rowan Mcdonald
Sam Glenfield
- 70' Trae Coyle
Tommy Lonergan
- 78' Conan Noonan
Navajo Bakboord
- 82' Conor Carty
Axel Sjoberg
- 89' Sean Hoare
Tom Grivosti
- 90+2' Ryan Burke
Maarten Pouwels
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Waterford[5](Sân nhà) |
St. Patrick's[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Waterford:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)
St. Patrick's:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 6 trận(37.5%)