- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 31 Conor WalshThủ môn
- 3 Reece Hutchinson
Hậu vệ
- 21 John Mahon
Hậu vệ
- 2 Harvey LintottHậu vệ
- 49 Jake Doyle Hayes
Tiền vệ
- 7 William FitzgeraldTiền vệ
- 8 Jad Hakiki
Tiền vệ
- 27 Connor MalleyTiền vệ
- 52 Gareth McElroyTiền vệ
- 11 Cian Kavanagh
Tiền đạo
- 47 Owen Elding
Tiền đạo
- 29 Sam SargeantThủ môn
- 46 Conor ReynoldsHậu vệ
- 15 Oliver DenhamHậu vệ
- 23 Kyle McDonaghTiền vệ
- 71 Daire PattonTiền vệ
- 14 Oskar van HattumTiền đạo
- 19 Francely LombotoTiền đạo
- 10 Stephen MallonTiền đạo
- 12 Ronan ManningTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Roberto Lopes
-
37' Joshua Honohan
38' Reece Hutchinson 1-0
51' Cian Kavanagh
60' Reece Hutchinson
65' Jake Doyle Hayes
- 1-1
68' Graham Burke(Daniel Grant)
78' John Mahon(Reece Hutchinson) 2-1
87' Owen Elding
88' Jad Hakiki
-
90' Aaron McEneff
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Edward McGintyThủ môn
- 6 Daniel ClearyHậu vệ
- 2 Joshua Honohan
Hậu vệ
- 4 Roberto Lopes
Hậu vệ
- 27 Cory O‘SullivanTiền vệ
- 16 Gary O‘NeilTiền vệ
- 17 Matthew HealyTiền vệ
- 7 Dylan WattsTiền vệ
- 31 Michael NoonanTiền đạo
- 9 Aaron GreeneTiền đạo
- 21 Daniel GrantTiền đạo
- 97 Leon Maurice PohlsThủ môn
- 19 Sean RobertsonThủ môn
- 22 Cian BarrettHậu vệ
- 29 Jack ByrneTiền vệ
- 8 Aaron McEneff
Tiền vệ
- 26 John O‘SullivanTiền vệ
- 36 Victor OzhianvunaTiền vệ
- 20 Rory GaffneyTiền đạo
- 10 Graham Burke
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sligo Rovers
VSShamrock Rovers
- 68Số lần tấn công106
- 34Tấn công nguy hiểm53
- 7Sút bóng22
- 4Sút cầu môn3
- 2Sút trượt10
- 1Cú sút bị chặn9
- 17Phạm lỗi11
- 3Phạt góc6
- 11Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 5Thẻ vàng3
- 37%Tỷ lệ giữ bóng63%
- 290Số lần chuyền bóng480
- 182Chuyền bóng chính xác379
- 16Cướp bóng12
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sligo Rovers(Sân nhà) |
Shamrock Rovers(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sligo Rovers:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 2 trận(7.69%)
Shamrock Rovers:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 4 trận(16%)