- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 1 Brian Maher
Thủ môn
- 22 Kevin HoltHậu vệ
- 6 Mark Connolly
Hậu vệ
- 3 Shane Ferguson
Hậu vệ
- 4 Ciaron HarkinHậu vệ
- 20 Carl WinchesterTiền vệ
- 7 Michael DuffyTiền vệ
- 8 Adam O‘Reilly
Tiền vệ
- 17 Dominic ThomasTiền vệ
- 11 Gavin WhyteTiền vệ
- 27 Liam BoyceTiền đạo
- 26 Arlo DohertyThủ môn
- 32 Shaun PattonThủ môn
- 24 Sam ToddHậu vệ
- 14 Ben Doherty
Tiền vệ
- 10 Paul McMullanTiền vệ
- 13 Robbie BensonTiền vệ
- 15 Sadou DialloTiền vệ
- 21 Daniel MullenTiền đạo
- 9 Patrick Hoban
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Kyle White(Conan Noonan)
18' Shane Ferguson
- 0-2
39' Kacper Radkowski
64' Patrick Hoban 1-2
67' Brian Maher
68' Patrick Hoban
73' Mark Connolly
74' Adam O'Reilly
90' Ben Doherty
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Stephen McMullanThủ môn
- 17 Kacper Radkowski
Hậu vệ
- 4 Andy BoyleHậu vệ
- 15 Darragh LeahyHậu vệ
- 2 Navajo BakboordHậu vệ
- 27 Dean McMenamyTiền vệ
- 6 Rowan McdonaldTiền vệ
- 18 Tom LonerganTiền vệ
- 16 Kyle White
Tiền vệ
- 9 Padraig AmondTiền đạo
- 20 Conan NoonanTiền đạo
- 31 Bradley WadeThủ môn
- 40 Noah O‘BrienHậu vệ
- 7 Ben MccormackTiền vệ
- 24 Liam RobertsTiền vệ
- 3 Jesse DempseyTiền vệ
- 19 Sam GlenfieldTiền đạo
- 29 Zak O‘SullivanTiền đạo
- 11 Maarten PouwelsTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Derry City
VSWaterford
- 111Số lần tấn công66
- 60Tấn công nguy hiểm18
- 15Sút bóng9
- 7Sút cầu môn5
- 6Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn1
- 16Phạm lỗi17
- 7Phạt góc1
- 17Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị2
- 6Thẻ vàng0
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 499Số lần chuyền bóng215
- 390Chuyền bóng chính xác118
- 8Cướp bóng6
- 3Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Derry City(Sân nhà) |
Waterford(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Derry City:Trong 98 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 9 trận(50%)
Waterford:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 5 trận(20.83%)