- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Carlos Agustin Moreno LunaThủ môn
- 35 Jorge Ernesto Berlanga VazquezHậu vệ
- 4 Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
Hậu vệ
- 3 Daniel Alonso Aceves Patino
Hậu vệ
- 8 Olivan Bryan Gonzalez
Hậu vệ
- 5 Pedro Pedraza
Tiền vệ
- 28 Elias Enrique Montiel AvalosTiền vệ
- 11 Oussama IdrissiTiền vệ
- 10 John Kennedy Batista de SouzaTiền vệ
- 240 Juan SigalaTiền vệ
- 23 Jose Salomon Rondon Gimenez
Tiền đạo
- 31 Jose EulogioThủ môn
- 22 Gustavo CabralHậu vệ
- 32 Carlos Sanchez NavaHậu vệ
- 14 Arturo GonzalezTiền vệ
- 6 Santiago Damian Homenchenko Bianchi
Tiền vệ
- 19 Javier Eduardo Lopez RamirezTiền vệ
- 26 Alan BautistaTiền vệ
- 110 Juan Jesus Brigido ChenTiền đạo
- 9 Illian HernandezTiền đạo
- 187 Alexei Dominguez FigueroaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

19' Jose Salomon Rondon Gimenez(Jorge Ernesto Berlanga Vazquez) 1-0
-
37' Andre Soares Jardine
66' Daniel Alonso Aceves Patino
67' Pedro Pedraza
-
67' Jonathan Dos Santos
83' Eduardo Gabriel dos Santos Bauermann
-
90+3' Alvaro Fidalgo Fernandez
-
90+3' Ramon Juarez
90+3' Santiago Damian Homenchenko Bianchi
90+12' Olivan Bryan Gonzalez
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Rodolfo Cota RoblesThủ môn
- 3 Israel Reyes RomeroHậu vệ
- 29 Ramon Juarez
Hậu vệ
- 32 Miguel VazquezHậu vệ
- 18 Cristian Yonathan Calderon Del RealHậu vệ
- 13 Alan Jhosue Cervantes Martin del CampoTiền vệ
- 6 Jonathan Dos Santos
Tiền vệ
- 210 Miguel RamirezTiền vệ
- 17 Alejandro Zendejas SaavedraTiền đạo
- 11 Víctor Alejandro Davila ZavalaTiền đạo
- 24 Javairo DilrosunTiền đạo
- 1 Luis Angel MalagonThủ môn
- 5 Kevin Nahin Alvarez CamposHậu vệ
- 14 Nestor Alejandro Araujo RazoHậu vệ
- 26 Cristian Alexis Borja GonzalezHậu vệ
- 4 Sebastian Enzo Caceres RamosHậu vệ
- 28 Erick Daniel Sanchez OceguedaTiền vệ
- 10 Diego Alfonso Valdes ContrerasTiền vệ
- 8 Alvaro Fidalgo Fernandez
Tiền vệ
- 7 Paul Brian Rodriguez BravoTiền đạo
- 35 Esteban LozanoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pachuca
[7] VSClub America
[1] - 69Số lần tấn công86
- 35Tấn công nguy hiểm58
- 6Sút bóng8
- 4Sút cầu môn2
- 2Sút trượt6
- 25Phạm lỗi15
- 5Phạt góc6
- 14Số lần phạt trực tiếp27
- 2Việt vị4
- 4Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Pachuca
[7]Club America
[1] - 23' Erick Daniel Sanchez Ocegueda
Alan Jhosue Cervantes Martin del Campo
- 46' Paul Brian Rodriguez Bravo
Alejandro Zendejas Saavedra
- 46' Kevin Nahin Alvarez Campos
Israel Reyes Romero
- 62' John Kennedy Batista de Souza
Javier Eduardo Lopez Ramirez
- 62' Juan Sigala
Arturo Gonzalez
- 69' Alvaro Fidalgo Fernandez
Jonathan Dos Santos
- 69' Diego Alfonso Valdes Contreras
Miguel Ramirez
- 84' Oussama Idrissi
Santiago Damian Homenchenko Bianchi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pachuca[7](Sân nhà) |
Club America[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 11 | 3 | Tổng số bàn thắng | 8 | 5 | 12 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 8 | 2 | 4 | 1 |
Pachuca:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Club America:Trong 124 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 11 trận(52.38%)