- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3142
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 185 Victor Hugo Rios De AlbaHậu vệ
- 5 Matheus Doria MacedoHậu vệ
- 26 Aldo Paul Rocha GonzalezTiền vệ
- 192 Jesus Serrato
Tiền vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez CastanedaTiền vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre Ledesma
Tiền vệ
- 17 Jose Rivaldo LozanoTiền vệ
- 32 Uros DurdevicTiền đạo
- 19 Eduardo Daniel Aguirre LaraTiền đạo
- 1 Jose Santiago Hernandez GarciaThủ môn
- 4 Adrian Mora BarrazaHậu vệ
- 23 Carlos Emilio Orrantia TrevinoHậu vệ
- 3 Idekel DominguezHậu vệ
- 216 Paulo Ramirez BarbozaHậu vệ
- 21 Luis RoblesTiền vệ
- 16 Alonso RamirezTiền vệ
- 20 Diego GonzalezTiền đạo
- 209 Jorge GuzmanTiền đạo
- 7 Matias Fernando Coccaro Ferreira
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Sebastian JuradoThủ môn
- 5 Denzell Arturo GarciaHậu vệ
- 26 Jose Juan Garcia ManriquezHậu vệ
- 3 Moises Castillo MosqueraHậu vệ
- 15 Ralph OrquinHậu vệ
- 9 Madson de Souza SilvaTiền vệ
- 27 Diego Campillo Del Campo
Tiền vệ
- 20 Ian Jairo Misael Torres Ramirez
Tiền vệ
- 11 Jose Luis Rodriguez Francis,PumaTiền vệ
- 8 Guilherme Castilho Carvalho
Tiền đạo
- 29 Angel Zaldivar CaviedesTiền đạo
- 31 Benny Diaz JaureguiThủ môn
- 33 Francisco Javier Nevarez PulgarinHậu vệ
- 24 Haret OrtegaHậu vệ
- 6 Javier SalasTiền vệ
- 10 Dieter Daniel Villalpando PerezTiền vệ
- 237 Eder Lopez CastroTiền vệ
- 14 Saminu AbdullahiTiền vệ
- 203 Jaime AlvarezTiền đạo
- 19 Oscar Eduardo Estupinan VallesillaTiền đạo
- 18 Aviles Hurtado HerreraTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Atlas
[14]FC Juarez
[8] - 57' Gaddi Axel Aguirre Ledesma
Diego Gonzalez
- 57' Jesus Serrato
Matias Fernando Coccaro Ferreira
- 60' Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla
Angel Zaldivar Caviedes
- 80' Dieter Daniel Villalpando Perez
Ian Jairo Misael Torres Ramirez
- 80' Haret Ortega
Ralph Orquin
- 90+3' Aviles Hurtado Herrera
Madson de Souza Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Atlas[14](Sân nhà) |
FC Juarez[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 4 | 0 |
Atlas:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)
FC Juarez:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 4 trận(13.79%)