- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 2 Jose Antonio Rodriguez RomeroThủ môn
- 3 Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
Hậu vệ
- 12 Jackson Gabriel Porozo VernazaHậu vệ
- 31 Unai Bilbao ArtetaHậu vệ
- 28 Jesus Alejandro Gomez MolinaHậu vệ
- 34 Frank BoyaTiền vệ
- 6 Joe Benny Corona CrespinTiền vệ
- 11 Efrain AlvarezTiền vệ
- 10 Kevin Castaneda VargasTiền vệ
- 19 Gilberto MoraTiền vệ
- 26 Jose Raul Zuniga Murillo
Tiền đạo
- 30 Jose de Jesus CoronaThủ môn
- 16 Jesus Alan Vega GrijalvaHậu vệ
- 22 Joaquin Fernandez PertussoHậu vệ
- 25 Ramiro FrancoHậu vệ
- 18 Aaron MejiaHậu vệ
- 7 Jhojan Esmaides Julio PalaciosTiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 17 Ramiro ArcigaTiền vệ
- 27 Domingo Felipe BlancoTiền vệ
- 9 Shamar NicholsonTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
29' Diego Eduardo De Buen Juarez
33' Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
- 0-1
52' Pavel Perez
55' Jose Raul Zuniga Murillo 1-1
- 1-2
58' Jose Antonio Paradela(Kevin Rosero)
-
87' Tomas Badaloni
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 22 Ezequiel UnsainThủ môn
- 26 Emilio LaraHậu vệ
- 4 Alexis Francisco Pena LopezHậu vệ
- 5 Manuel Alejandro Mayorga AlmarazHậu vệ
- 7 Kevin RoseroTiền vệ
- 14 Diego Eduardo De Buen Juarez
Tiền vệ
- 8 Agustin PalavecinoTiền vệ
- 20 Arturo PalmaTiền vệ
- 10 Jose Antonio Paradela
Tiền đạo
- 9 Tomas Badaloni
Tiền đạo
- 15 Pavel Perez
Tiền đạo
- 181 Luis Ronaldo Jimenez GonzalezThủ môn
- 23 Alan Isidro Montes CastroHậu vệ
- 18 Raul Martin Sandoval ZavalaHậu vệ
- 310 Alfredo GutierrezHậu vệ
- 6 Jesus Alberto Alcantar RodriguezHậu vệ
- 258 Joshua PalaciosTiền vệ
- 21 Johan RojasTiền vệ
- 140 Leonardo BecerraTiền vệ
- 19 Diego GomezTiền vệ
- 30 Ricardo Saul Monreal MoralesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Club Tijuana
[16] VSNecaxa
[6] - 83Số lần tấn công82
- 55Tấn công nguy hiểm25
- 13Sút bóng16
- 4Sút cầu môn7
- 4Sút trượt8
- 5Cú sút bị chặn1
- 10Phạm lỗi12
- 12Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 355Số lần chuyền bóng308
- 288Chuyền bóng chính xác261
- 8Cướp bóng9
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Club Tijuana
[16]Necaxa
[6] - 63' Raul Martin Sandoval Zavala
Arturo Palma
- 65' Joe Benny Corona Crespin
Domingo Felipe Blanco
- 81' Jesus Alejandro Gomez Molina
Jhojan Esmaides Julio Palacios
- 81' Efrain Alvarez
Jesus Alan Vega Grijalva
- 81' Gilberto Mora
Shamar Nicholson
- 81' Alan Isidro Montes Castro
Manuel Alejandro Mayorga Almaraz
- 81' Kevin Castaneda Vargas
Ramiro Arciga
- 82' Johan Rojas
Pavel Perez
- 90+3' Ricardo Saul Monreal Morales
Jose Antonio Paradela
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Club Tijuana[16](Sân nhà) |
Necaxa[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 6 | 16 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 6 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 4 | 6 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 2 | 0 |
Club Tijuana:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)
Necaxa:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 4 trận(16.67%)