- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 23 Jorge Daniel Hernandez GoveaThủ môn
- 12 Jaime GomezHậu vệ
- 4 Franco Matias RussoHậu vệ
- 3 Oscar Gibram Manzanarez PerezHậu vệ
- 17 Francisco Eduardo Venegas MorenoHậu vệ
- 183 Aldahir Perez
Tiền vệ
- 28 Rodrigo Manuel Bogarin GimenezTiền vệ
- 14 Federico Eduardo LertoraTiền vệ
- 10 Lucas RodriguezTiền vệ
- 18 Ronaldo Cisneros MorellTiền đạo
- 7 Adonis Stalin Preciado Quintero
Tiền đạo
- 25 Guillermo Allison RevueltaThủ môn
- 189 Sebastian Hernandez CantonHậu vệ
- 33 Pablo Nicolas Ortiz OrozcoHậu vệ
- 5 Kevin Escamilla
Tiền vệ
- 16 Angel ZapataTiền vệ
- 13 Eduardo Alonso Armenta PalmaTiền vệ
- 8 Pablo Edson Barrera AcostaTiền đạo
- 19 David Josue Colman EscobarTiền đạo
- 26 Jonathan Ezequiel Perlaza LeivaTiền đạo
- 27 Daniel Guadalupe Lopez ValdezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
31' Salvador Reyes(James Rodriguez)
45' Aldahir Perez 1-1
45+2' Kevin Escamilla
-
64' Rodrigo Eduardo Echeverria Saez
-
72' James Rodriguez
82' Adonis Stalin Preciado Quintero
-
90+1' Jaine Steven Barreiro Solis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Oscar Francisco Jimenez FabelaThủ môn
- 20 Rodrigo Eduardo Echeverria Saez
Hậu vệ
- 21 Jaine Steven Barreiro Solis
Hậu vệ
- 25 Paul BellonHậu vệ
- 26 Salvador Reyes
Hậu vệ
- 4 Nicolas FonsecaTiền vệ
- 18 Jose Andres GuardadoTiền vệ
- 28 Jose David Ramirez GarciaTiền vệ
- 10 James Rodriguez
Tiền vệ
- 11 John Stiveen Mendoza ValenciaTiền vệ
- 29 Jhonder Leonel Cadiz FernandezTiền đạo
- 1 Alfonso Blanco AntunezThủ môn
- 2 Mauricio IsaisHậu vệ
- 7 Ivan Jared Moreno FuguemannHậu vệ
- 24 Carlos Ernesto Cisneros BarajasTiền vệ
- 27 Angel EstradaTiền vệ
- 5 Sebastian FierroTiền vệ
- 31 Sebastian SantosTiền vệ
- 15 Edgar Andres Guerra HernandezTiền đạo
- 17 Daniel HernandezTiền đạo
- 8 Emiliano RigoniTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Queretaro FC
[14] VSClub Leon
[3] - 56Số lần tấn công135
- 20Tấn công nguy hiểm59
- 11Sút bóng19
- 8Sút cầu môn7
- 2Sút trượt7
- 1Cú sút bị chặn5
- 12Phạm lỗi14
- 3Phạt góc5
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 2Việt vị2
- 2Thẻ vàng3
- 31%Tỷ lệ giữ bóng69%
- 293Số lần chuyền bóng642
- 235Chuyền bóng chính xác583
- 6Cướp bóng7
- 6Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Queretaro FC
[14]Club Leon
[3] - 43' Federico Eduardo Lertora
Kevin Escamilla
- 61' Ronaldo Cisneros Morell
Pablo Edson Barrera Acosta
- 61' Aldahir Perez
Jonathan Ezequiel Perlaza Leiva
- 67' Ivan Jared Moreno Fuguemann
Nicolas Fonseca
- 84' Angel Estrada
Jose Andres Guardado
- 90+3' Adonis Stalin Preciado Quintero
Angel Zapata
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Queretaro FC[14](Sân nhà) |
Club Leon[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 7 | 0 | Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 5 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 2 |
Queretaro FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 34 trận,đuổi kịp 8 trận(23.53%)
Club Leon:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)