- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 22 Luis Alberto Cardenas LopezThủ môn
- 14 Erick Germain Aguirre TafollaHậu vệ
- 33 John Stefan Medina RamirezHậu vệ
- 15 Hector Alfredo Moreno HerreraHậu vệ
- 3 Gerardo Daniel Arteaga ZamoraHậu vệ
- 30 Jorge Rodriguez
Tiền vệ
- 204 Iker Jareth Fimbres OchoaTiền vệ
- 10 Sergio Canales Madrazo
Tiền vệ
- 8 Oliver TorresTiền vệ
- 29 Lucas Ocampos
Tiền vệ
- 7 German BerterameTiền đạo
- 1 Esteban AndradaThủ môn
- 2 Ricardo Chavez SotoHậu vệ
- 32 Tony LeoneHậu vệ
- 21 Luis Ricardo Reyes MorenoHậu vệ
- 5 Fidel AmbrizTiền vệ
- 25 Nelson DeossaTiền vệ
- 17 Jesus Manuel Corona RuizTiền vệ
- 19 Jordi Cortizo de la PiedraTiền đạo
- 31 Roberto Carlos De La Rosa GonzalezTiền đạo
- 11 Jose Alfonso Alvarado PerezTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
19' Jose Raul Zuniga Murillo(Kevin Castaneda Vargas)
-
21' Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
24' Sergio Canales Madrazo 1-1
27' Jorge Rodriguez
-
39' Jesus Alejandro Gomez Molina
41' Lucas Ocampos
-
65' Ivan Tona
- 1-2
83' Gilberto Mora
-
87' Jose Antonio Rodriguez Romero
-
88' Frank Boya
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 2 Jose Antonio Rodriguez Romero
Thủ môn
- 3 Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
Hậu vệ
- 12 Jackson Gabriel Porozo VernazaHậu vệ
- 31 Unai Bilbao ArtetaHậu vệ
- 28 Jesus Alejandro Gomez Molina
Hậu vệ
- 11 Efrain AlvarezTiền vệ
- 23 Ivan Tona
Tiền vệ
- 34 Frank Boya
Tiền vệ
- 19 Gilberto Mora
Tiền vệ
- 26 Jose Raul Zuniga Murillo
Tiền đạo
- 10 Kevin Castaneda VargasTiền đạo
- 30 Jose de Jesus CoronaThủ môn
- 18 Aaron MejiaHậu vệ
- 22 Joaquin Fernandez PertussoHậu vệ
- 25 Ramiro FrancoHậu vệ
- 7 Jhojan Esmaides Julio PalaciosTiền vệ
- 8 Fernando Madrigal GonzalezTiền vệ
- 6 Joe Benny Corona CrespinTiền vệ
- 17 Ramiro ArcigaTiền vệ
- 20 Francisco Contreras BaezTiền vệ
- 9 Shamar NicholsonTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Monterrey
[8] VSClub Tijuana
[18] - 127Số lần tấn công41
- 53Tấn công nguy hiểm17
- 12Sút bóng7
- 5Sút cầu môn4
- 7Sút trượt2
- 0Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi17
- 4Phạt góc1
- 17Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị1
- 2Thẻ vàng5
- 67%Tỷ lệ giữ bóng33%
- 627Số lần chuyền bóng312
- 554Chuyền bóng chính xác242
- 10Cướp bóng15
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Monterrey
[8]Club Tijuana
[18] - 40' Jorge Rodriguez
Jesus Manuel Corona Ruiz
- 46' Oliver Torres
Nelson Deossa
- 71' Joe Benny Corona Crespin
Ivan Tona
- 71' Jhojan Esmaides Julio Palacios
Kevin Castaneda Vargas
- 78' Erick Germain Aguirre Tafolla
Ricardo Chavez Soto
- 78' Hector Alfredo Moreno Herrera
Fidel Ambriz
- 78' Iker Jareth Fimbres Ochoa
Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
- 79' Joaquin Fernandez Pertusso
Rafael Eduardo Fernandez Inzunza
- 79' Aaron Mejia
Jesus Alejandro Gomez Molina
- 82' Ramiro Arciga
Efrain Alvarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Monterrey[8](Sân nhà) |
Club Tijuana[18](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 9 | 8 | 10 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 2 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 4 | 1 | 2 |
Monterrey:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Club Tijuana:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 6 trận(24%)