- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 13 Hugo Alfonso Gonzalez DuranThủ môn
- 187 Christopher CastroHậu vệ
- 5 Facundo Ezequiel AlmadaHậu vệ
- 19 Lucas Merolla
Hậu vệ
- 18 Alan Eduardo Torres VillanuevaTiền vệ
- 201 Said GodinezTiền vệ
- 23 Jordan Steeven Sierra FloresTiền vệ
- 12 Salvador Rodriguez Morales
Tiền vệ
- 10 Nicolas Benedetti
Tiền vệ
- 9 Anderson Duarte
Tiền vệ
- 7 Luis Antonio Amarilla Lencina
Tiền đạo
- 1 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 182 Angel LeyvaHậu vệ
- 4 Jair Alberto Diaz VazquezHậu vệ
- 33 Samir Caetano de Souza SantosHậu vệ
- 200 Gilberto Paolo Adame CamposTiền vệ
- 35 Jefferson Alfredo Intriago MendozaTiền vệ
- 34 Omar Fernando Moreno Villegas
Tiền đạo
- 189 Angel Antonio Saavedra NevarezTiền đạo
- 29 Raul CamachoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
20' Eduardo Daniel Aguirre Lara(Uros Durdevic)
-
27' Victor Hugo Rios De Alba
28' Nicolas Benedetti 1-1
32' Luis Antonio Amarilla Lencina 2-1
- 2-2
37' Uros Durdevic
41' Lucas Merolla
-
45+2' Jesus Serrato
-
53' Mateo Ezequiel Garcia
-
59' Idekel Dominguez
62' Salvador Rodriguez Morales 3-2
90+6' Omar Fernando Moreno Villegas
90+8' Anderson Duarte
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 12 Camilo Andres Vargas GilThủ môn
- 3 Idekel Dominguez
Hậu vệ
- 185 Victor Hugo Rios De Alba
Hậu vệ
- 2 Hugo Martin NervoHậu vệ
- 5 Matheus Doria MacedoHậu vệ
- 17 Jose Rivaldo LozanoHậu vệ
- 192 Jesus Serrato
Tiền vệ
- 26 Aldo Paul Rocha GonzalezTiền vệ
- 18 Angel Jeremy Marquez CastanedaTiền vệ
- 19 Eduardo Daniel Aguirre Lara
Tiền vệ
- 32 Uros Durdevic
Tiền đạo
- 27 Antonio SanchezThủ môn
- 4 Adrian Mora BarrazaHậu vệ
- 23 Carlos Emilio Orrantia TrevinoHậu vệ
- 216 Paulo Ramirez BarbozaHậu vệ
- 13 Gaddi Axel Aguirre LedesmaHậu vệ
- 8 Mateo Ezequiel Garcia
Tiền vệ
- 21 Luis RoblesTiền vệ
- 16 Alonso RamirezTiền vệ
- 20 Diego GonzalezTiền đạo
- 7 Matias Fernando Coccaro FerreiraTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mazatlan FC
[12] VSAtlas
[13] - 88Số lần tấn công97
- 35Tấn công nguy hiểm40
- 11Sút bóng16
- 4Sút cầu môn4
- 5Sút trượt9
- 2Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi10
- 5Phạt góc7
- 10Số lần phạt trực tiếp14
- 1Việt vị1
- 3Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 425Số lần chuyền bóng364
- 348Chuyền bóng chính xác292
- 10Cướp bóng12
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Mazatlan FC
[12]Atlas
[13] - 46' Mateo Ezequiel Garcia
Jesus Serrato
- 46' Said Godinez
Gilberto Paolo Adame Campos
- 46' Christopher Castro
Samir Caetano de Souza Santos
- 66' Jordan Steeven Sierra Flores
Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
- 68' Carlos Emilio Orrantia Trevino
Idekel Dominguez
- 68' Diego Gonzalez
Eduardo Daniel Aguirre Lara
- 79' Paulo Ramirez Barboza
Angel Jeremy Marquez Castaneda
- 88' Nicolas Benedetti
Omar Fernando Moreno Villegas
- 88' Salvador Rodriguez Morales
Angel Antonio Saavedra Nevarez
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC[12](Sân nhà) |
Atlas[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 5 | Tổng số bàn thắng | 1 | 3 | 6 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 4 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 4 | 2 |
Mazatlan FC:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 5 trận(22.73%)
Atlas:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)