- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4141
- 23 Kevin Leonardo Mier RoblesThủ môn
- 2 Jorge Eduardo Sanchez RamosHậu vệ
- 4 Willer Emilio Ditta PerezHậu vệ
- 33 Gonzalo Ruben PioviHậu vệ
- 29 Carlos Rodolfo RotondiHậu vệ
- 6 Erik Antonio Lira MendezTiền vệ
- 15 Jose Ignacio Rivero SegadeTiền vệ
- 19 Carlos Alberto Rodriguez GomezTiền vệ
- 8 Lorenzo Abel FaravelliTiền vệ
- 7 Mateusz BoguszTiền vệ
- 9 Angel Baltazar Sepulveda SanchezTiền đạo
- 1 Andres GudinoThủ môn
- 3 Omar Antonio Campos ChagoyaHậu vệ
- 5 Jesus Orozco ChiqueteHậu vệ
- 26 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 14 Alexis Hazael Gutierrez TorresTiền vệ
- 10 Andres MontanoTiền vệ
- 194 Amaury MoralesTiền vệ
- 21 Gabriel Matias Fernandez LeitesTiền đạo
- 11 Giorgos GiakoumakisTiền đạo
- 18 Luka RomeroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 23 Cesar Ivan Lopez De AlbaThủ môn
- 194 Roman Torres AcostaHậu vệ
- 4 Julio Cesar Dominguez JuarezHậu vệ
- 31 Eduardo AguilaHậu vệ
- 22 Yan PhillipeHậu vệ
- 13 Rodrigo Dourado CunhaTiền vệ
- 21 Oscar Uriel Macias MoraTiền vệ
- 11 Vitor Samuel Ferreira Arantes,VitinhoTiền vệ
- 19 Sébastien Salles-LamongeTiền vệ
- 8 Juan Manuel SanabriaTiền vệ
- 9 Leonardo Bonatini Lohner MaiaTiền đạo
- 18 Aldo Jafid Cruz SanchezHậu vệ
- 15 Daniel Moises Guillen MorenoHậu vệ
- 7 Benjamín Ignacio Galdames MillanTiền vệ
- 14 Miguel Alonso Garcia AlvarezTiền vệ
- 10 Mateo KlimowiczTiền vệ
- 196 Sebastian MartinezTiền vệ
- 24 Luis Ronaldo Najera ReynaTiền vệ
- 26 Sebastian Perez BouquetTiền vệ
- 203 Diego AbitiaTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Cruz Azul(Sân nhà) |
Atletico San Luis(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 5 | 9 | 9 | Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 4 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 2 |
Cruz Azul:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Atletico San Luis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 5 trận(17.24%)