- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 25 Carlos Agustin Moreno LunaThủ môn
- 32 Carlos Sanchez NavaHậu vệ
- 4 Eduardo Jose Diniz CostaHậu vệ
- 22 Gustavo CabralHậu vệ
- 3 Daniel Alonso Aceves PatinoHậu vệ
- 26 Alan BautistaTiền vệ
- 6 Santiago Damian Homenchenko BianchiTiền vệ
- 11 Oussama IdrissiTiền vệ
- 10 John Kennedy Batista de Souza
Tiền vệ
- 197 Sergio HernandezTiền vệ
- 23 Jose Salomon Rondon GimenezTiền đạo
- 31 Jose EulogioThủ môn
- 24 Luis Alfonso Rodriguez AlanisHậu vệ
- 35 Jorge Ernesto Berlanga VazquezHậu vệ
- 14 Arturo GonzalezTiền vệ
- 19 Javier Eduardo Lopez RamirezTiền vệ
- 15 Israel Luna Lopez
Tiền vệ
- 5 Pedro PedrazaTiền vệ
- 7 Miguel Emilio Rodriguez MaciasTiền đạo
- 9 Illian HernandezTiền đạo
- 110 Juan Jesus Brigido ChenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 13 Hugo Alfonso Gonzalez Duran
Thủ môn
- 5 Facundo Ezequiel AlmadaHậu vệ
- 19 Lucas MerollaHậu vệ
- 187 Christopher CastroHậu vệ
- 15 Bryan Colula Alarcon
Tiền vệ
- 201 Said GodinezTiền vệ
- 35 Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
Tiền vệ
- 4 Jair Alberto Diaz VazquezTiền vệ
- 10 Nicolas BenedettiTiền đạo
- 34 Omar Fernando Moreno Villegas
Tiền đạo
- 20 Rodolfo Gilbert Pizarro ThomasTiền đạo
- 1 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 182 Angel LeyvaHậu vệ
- 12 Salvador Rodriguez MoralesHậu vệ
- 3 Luis Gustavo Sanchez SaucedoHậu vệ
- 200 Gilberto Paolo Adame CamposTiền vệ
- 23 Jordan Steeven Sierra FloresTiền vệ
- 18 Alan Eduardo Torres VillanuevaTiền vệ
- 14 Mauro Alberto Lainez LeyvaTiền đạo
- 189 Angel Antonio Saavedra NevarezTiền đạo
- 29 Raul CamachoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pachuca
[7] VSMazatlan FC
[12] - 149Số lần tấn công48
- 78Tấn công nguy hiểm14
- 17Sút bóng6
- 5Sút cầu môn2
- 9Sút trượt3
- 3Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi14
- 6Phạt góc1
- 14Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 544Số lần chuyền bóng245
- 476Chuyền bóng chính xác172
- 8Cướp bóng17
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Pachuca
[7]Mazatlan FC
[12] - 9' Luis Gustavo Sanchez Saucedo
Lucas Merolla
- 54' Sergio Hernandez
Javier Eduardo Lopez Ramirez
- 67' Salvador Rodriguez Morales
Christopher Castro
- 67' Jordan Steeven Sierra Flores
Said Godinez
- 67' Mauro Alberto Lainez Leyva
Omar Fernando Moreno Villegas
- 67' Carlos Sanchez Nava
Israel Luna Lopez
- 67' Santiago Damian Homenchenko Bianchi
Pedro Pedraza
- 80' Daniel Alonso Aceves Patino
Miguel Emilio Rodriguez Macias
- 80' Alan Bautista
Luis Alfonso Rodriguez Alanis
- 82' Alan Eduardo Torres Villanueva
Nicolas Benedetti
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pachuca[7](Sân nhà) |
Mazatlan FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 9 | 3 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 1 |
Pachuca:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 9 trận(29.03%)
Mazatlan FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)