- VĐQG Mexico
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 13 Hugo Alfonso Gonzalez DuranThủ môn
- 15 Bryan Colula AlarconHậu vệ
- 5 Facundo Ezequiel AlmadaHậu vệ
- 33 Samir Caetano de Souza SantosHậu vệ
- 3 Luis Gustavo Sanchez SaucedoHậu vệ
- 4 Jair Alberto Diaz VazquezHậu vệ
- 23 Jordan Steeven Sierra FloresTiền vệ
- 35 Jefferson Alfredo Intriago MendozaTiền vệ
- 20 Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
Tiền vệ
- 10 Nicolas Benedetti
Tiền đạo
- 9 Anderson Duarte
Tiền đạo
- 1 Ricardo Daniel Gutierrez HernandezThủ môn
- 187 Christopher CastroHậu vệ
- 12 Salvador Rodriguez MoralesHậu vệ
- 200 Gilberto Paolo Adame CamposTiền vệ
- 18 Alan Eduardo Torres VillanuevaTiền vệ
- 16 Jose Joaquin Esquivel MartinezTiền vệ
- 201 Said GodinezTiền vệ
- 14 Mauro Alberto Lainez LeyvaTiền đạo
- 34 Omar Fernando Moreno VillegasTiền đạo
- 29 Raul CamachoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

59' Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas
-
59' Jesus Orozco Chiquete
- 0-1
62' Mateusz Bogusz
-
72' Lorenzo Abel Faravelli
-
84' Jose Ignacio Rivero Segade
86' Nicolas Benedetti 1-1
90+5' Anderson Duarte
-
90+6' Andres Montano
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 23 Kevin Leonardo Mier RoblesThủ môn
- 6 Erik Antonio Lira MendezHậu vệ
- 33 Gonzalo Ruben PioviHậu vệ
- 5 Jesus Orozco Chiquete
Hậu vệ
- 15 Jose Ignacio Rivero Segade
Tiền vệ
- 8 Lorenzo Abel Faravelli
Tiền vệ
- 19 Carlos Alberto Rodriguez GomezTiền vệ
- 29 Carlos Rodolfo RotondiTiền vệ
- 7 Mateusz Bogusz
Tiền vệ
- 11 Giorgos GiakoumakisTiền đạo
- 9 Angel Baltazar Sepulveda SanchezTiền đạo
- 1 Andres GudinoThủ môn
- 2 Jorge Eduardo Sanchez RamosHậu vệ
- 26 Carlos Alonso Vargas TenorioHậu vệ
- 3 Omar Antonio Campos ChagoyaHậu vệ
- 17 Amaury Garcia MorenoTiền vệ
- 14 Alexis Hazael Gutierrez TorresTiền vệ
- 10 Andres Montano
Tiền vệ
- 194 Amaury MoralesTiền vệ
- 18 Luka RomeroTiền đạo
- 21 Gabriel Matias Fernandez LeitesTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Mazatlan FC
[11] VSCruz Azul
[5] - 75Số lần tấn công100
- 25Tấn công nguy hiểm36
- 6Sút bóng14
- 3Sút cầu môn3
- 2Sút trượt8
- 1Cú sút bị chặn3
- 19Phạm lỗi20
- 4Phạt góc2
- 20Số lần phạt trực tiếp19
- 0Việt vị2
- 2Thẻ vàng4
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
- 315Số lần chuyền bóng429
- 247Chuyền bóng chính xác349
- 14Cướp bóng14
- 2Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Mazatlan FC
[11]Cruz Azul
[5] - 56' Samir Caetano de Souza Santos
Mauro Alberto Lainez Leyva
- 68' Andres Montano
Carlos Alberto Rodriguez Gomez
- 76' Bryan Colula Alarcon
Alan Eduardo Torres Villanueva
- 76' Jair Alberto Diaz Vazquez
Salvador Rodriguez Morales
- 76' Jefferson Alfredo Intriago Mendoza
Jose Joaquin Esquivel Martinez
- 87' Omar Antonio Campos Chagoya
Carlos Rodolfo Rotondi
- 87' Luka Romero
Angel Baltazar Sepulveda Sanchez
- 87' Gabriel Matias Fernandez Leites
Giorgos Giakoumakis
- 90+2' Nicolas Benedetti
Gilberto Paolo Adame Campos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mazatlan FC[11](Sân nhà) |
Cruz Azul[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 2 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 3 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 0 |
Mazatlan FC:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 5 trận(21.74%)
Cruz Azul:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)