- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 35 Alexander NubelThủ môn
- 27 Josha Mamadou Karaboue VagnomanHậu vệ
- 45 Anrie ChaseHậu vệ
- 5 Julian ChabotHậu vệ
- 7 Maximilian MittelstadtHậu vệ
- 18 Jamie LewelingTiền vệ
- 16 Atakan KarazorTiền vệ
- 47 Angelo StillerTiền vệ
- 25 Jacob Bruun LarsenTiền vệ
- 9 Deniz Undav
Tiền đạo
- 11 Nick WoltemadeTiền đạo
- 1 Fabian BredlowThủ môn
- 21 Stefan DrljacaThủ môn
- 41 Dennis SeimenThủ môn
- 15 Pascal StenzelHậu vệ
- 3 Ramon HendriksHậu vệ
- 2 Ameen Al DakhilHậu vệ
- 28 Nikolas NarteyTiền vệ
- 27 Chris FuhrichTiền vệ
- 8 Enzo MillotTiền vệ
- 5 Yannik Keitel
Tiền vệ
- 32 Fabian RiederTiền vệ
- 9 Ermedin Demirovic
Tiền đạo
- 19 Wahid FaghirTiền đạo
- 17 Justin DiehlTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

30' Deniz Undav(Ermedin Demirovic) 1-0
68' Ermedin Demirovic
73' Yannik Keitel
-
90+4' Dimitris Giannoulis
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3421
- 1 Finn Gilbert DahmenThủ môn
- 4 Chrislain MatsimaHậu vệ
- 6 Jeffrey GouweleeuwHậu vệ
- 31 Keven SchlotterbeckHậu vệ
- 27 Marius WolfTiền vệ
- 38 Frank OnyekaTiền vệ
- 23 Kristijan JakicTiền vệ
- 23 Dimitris Giannoulis
Tiền vệ
- 37 Elvis RexhbecajTiền vệ
- 10 Alexis Claude-MauriceTiền vệ
- 9 Samuel EssendeTiền đạo
- 22 Nediljko LabrovicThủ môn
- 25 Daniel KleinThủ môn
- 4 Reece OxfordHậu vệ
- 16 Cedric ZesigerHậu vệ
- 2 Robert GumnyHậu vệ
- 44 Henri KoudossouHậu vệ
- 40 Noahkai BanksHậu vệ
- 24 Fredrik JensenTiền vệ
- 10 Arne MaierTiền vệ
- 18 Tim BreithauptTiền vệ
- 36 Mert KomurTiền vệ
- 42 Mahmut KucuksahinTiền vệ
- 15 Steve MounieTiền đạo
- 21 Phillip TietzTiền đạo
Thống kê số liệu
-
VfB Stuttgart
[5] VSFC Augsburg
[12] - 128Số lần tấn công93
- 49Tấn công nguy hiểm28
- 12Sút bóng6
- 2Sút cầu môn3
- 3Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi18
- 4Phạt góc0
- 18Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng1
- 60%Tỷ lệ giữ bóng40%
- 593Số lần chuyền bóng390
- 506Chuyền bóng chính xác302
- 15Cướp bóng13
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
VfB Stuttgart
[5]FC Augsburg
[12] - 58' Mert Komur
Elvis Rexhbecaj
- 58' Samuel Essende
Keven Schlotterbeck
- 69' Arne Maier
Frank Onyeka
- 70' Chris Fuhrich
Yannik Keitel
- 70' Jacob Bruun Larsen
Jamie Leweling
- 83' Deniz Undav
Enzo Millot
- 83' Mads Giersing Valentin Pedersen
Marius Wolf
- 83' Fredrik Jensen
Kristijan Jakic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
VfB Stuttgart[5](Sân nhà) |
FC Augsburg[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
VfB Stuttgart:Trong 109 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 9 trận(39.13%)
FC Augsburg:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 9 trận(27.27%)