- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3412
- 26 Maarten VandevoordtThủ môn
- 3 Lutsharel GeertruidaHậu vệ
- 4 Willi OrbanHậu vệ
- 5 El Chadaille BitshiabuHậu vệ
- 17 Bote Nzuzi BakuTiền vệ
- 18 Arthur VermeerenTiền vệ
- 44 Kevin KamplTiền vệ
- 22 David RaumTiền vệ
- 10 Xavi Quentin Shay SimonsTiền vệ
- 11 Lois Openda
Tiền đạo
- 30 Benjamin Sesko
Tiền đạo
- 1 Peter GulacsiThủ môn
- 16 Lukas KlostermannHậu vệ
- 23 Castello Lukeba
Hậu vệ
- 21 Kosta NedeljkovicHậu vệ
- 13 Nicolas SeiwaldTiền vệ
- 8 Amadou Haidara
Tiền vệ
- 14 Christoph BaumgartnerTiền vệ
- 49 Viggo GebelTiền vệ
- 27 Tidiam GomisTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

69' Benjamin Sesko 1-0
-
69' Joakim Maehle
82' Castello Lukeba
86' Amadou Haidara
90+3' Lois Openda
-
90+3' Mattias Svanberg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4123
- 29 Marius MullerThủ môn
- 2 Kilian FischerHậu vệ
- 18 Denis VavroHậu vệ
- 4 Konstantinos KoulierakisHậu vệ
- 21 Joakim Maehle
Hậu vệ
- 32 Mattias Svanberg
Tiền vệ
- 39 Patrick WimmerTiền vệ
- 24 Bence DardaiTiền vệ
- 7 Andreas Skov OlsenTiền đạo
- 9 Mohamed AmouraTiền đạo
- 11 Tiago Barreiros de Melo TomasTiền đạo
- 12 Pavao PervanThủ môn
- 5 Mads Roerslev RasmussenHậu vệ
- 33 David OdoguHậu vệ
- 38 Bennit BrogerTiền vệ
- 31 Yannick GerhardtTiền vệ
- 16 Jakub KaminskiTiền vệ
- 6 Aster VranckxTiền vệ
- 17 Kevin BehrensTiền đạo
- 23 Jonas Older WindTiền đạo
Thống kê số liệu
-
RB Leipzig
[6] VSVfL Wolfsburg
[8] - 110Số lần tấn công88
- 62Tấn công nguy hiểm35
- 16Sút bóng11
- 4Sút cầu môn5
- 8Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn1
- 15Phạm lỗi10
- 8Phạt góc4
- 10Số lần phạt trực tiếp15
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng2
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 436Số lần chuyền bóng431
- 357Chuyền bóng chính xác338
- 12Cướp bóng6
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
RB Leipzig
[6]VfL Wolfsburg
[8] - 71' Jonas Older Wind
Andreas Skov Olsen
- 74' El Chadaille Bitshiabu
Castello Lukeba
- 74' Kevin Kampl
Amadou Haidara
- 81' Aster Vranckx
Bence Dardai
- 81' Yannick Gerhardt
Patrick Wimmer
- 86' Jakub Kaminski
Kilian Fischer
- 86' Kevin Behrens
Tiago Barreiros de Melo Tomas
- 90' Lutsharel Geertruida
Lukas Klostermann
- 90+1' Arthur Vermeeren
Nicolas Seiwald
- 90+3' Xavi Quentin Shay Simons
Christoph Baumgartner
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
RB Leipzig[6](Sân nhà) |
VfL Wolfsburg[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 2 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
RB Leipzig:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 7 trận(26.92%)
VfL Wolfsburg:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 8 trận(33.33%)