- DFB-Pokal
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 1 Jonas KerskenThủ môn
- 24 Christopher LannertHậu vệ
- 23 Leon SchneiderHậu vệ
- 3 Joel Felix
Hậu vệ
- 4 Louis OppieHậu vệ
- 8 Sam SchreckTiền vệ
- 21 Stefano RussoTiền vệ
- 6 Mael CorbozTiền vệ
- 13 Lukas KunzeTiền vệ
- 38 Marius Worl
Tiền vệ
- 7 Julian KaniaTiền đạo
- 18 Leo OppermannThủ môn
- 19 Maximilian GrosserHậu vệ
- 2 Felix HagmannHậu vệ
- 10 Nassim BoujellabTiền vệ
- 11 Joel GrodowskiTiền đạo
- 37 Noah Sarenren BazeeTiền đạo
- 22 Mika SchroersTiền đạo
- 28 Roberts UldrikisTiền đạo
- 17 Merveille BiankadiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Mitchell Weiser
35' Marius Worl 1-0
41' Julian Malatini(Stefano Russo) 2-0
46' Joel Felix
-
54' Leonardo Bittencourt
- 2-1
56' Oliver Burke(Leonardo Bittencourt)
-
68' Julian Malatini
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3322
- 1 Michael ZettererThủ môn
- 22 Julian Malatini
Hậu vệ
- 4 Niklas StarkHậu vệ
- 3 Anthony JungHậu vệ
- 8 Mitchell Weiser
Tiền vệ
- 14 Senne LynenTiền vệ
- 19 Derrick KohnTiền vệ
- 6 Jens StageTiền vệ
- 17 Marco GrullTiền vệ
- 9 Andre Miguel Valente SilvaTiền đạo
- 7 Marvin DuckschTiền đạo
- 30 Mio BackhausThủ môn
- 29 Issa KaboreHậu vệ
- 5 Amos PieperHậu vệ
- 13 Milos VeljkovicHậu vệ
- 27 Felix AguHậu vệ
- 28 Skelly AlveroTiền vệ
- 10 Leonardo Bittencourt
Tiền vệ
- 15 Oliver Burke
Tiền đạo
- 11 Justin NjinmahTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Arminia Bielefeld
[4] VSWerder Bremen
[12] - 79Số lần tấn công120
- 33Tấn công nguy hiểm40
- 7Sút bóng11
- 3Sút cầu môn2
- 3Sút trượt6
- 1Cú sút bị chặn3
- 15Phạm lỗi15
- 3Phạt góc8
- 15Số lần phạt trực tiếp15
- 6Việt vị4
- 1Thẻ vàng3
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 352Số lần chuyền bóng432
- 255Chuyền bóng chính xác330
- 17Cướp bóng15
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Arminia Bielefeld
[4]Werder Bremen
[12] - 30' Justin Njinmah
Marvin Ducksch
- 46' Leonardo Bittencourt
Marco Grull
- 46' Oliver Burke
Andre Miguel Valente Silva
- 55' Julian Kania
Roberts Uldrikis
- 66' Roberts Uldrikis
Noah Sarenren Bazee
- 67' Lukas Kunze
Maximilian Grosser
- 82' Felix Agu
Derrick Kohn
- 88' Amos Pieper
Julian Malatini
- 90' Marius Worl
Joel Grodowski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Arminia Bielefeld[4](Sân nhà) |
Werder Bremen[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 3 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 |
Arminia Bielefeld:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 7 trận(23.33%)
Werder Bremen:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)