- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Thomas StrakoshaThủ môn
- 2 Ivan Balliu CampenyHậu vệ
- 5 Arlind AjetiHậu vệ
- 6 Berat DjimsitiHậu vệ
- 3 Naser AlijiHậu vệ
- 14 Qazim LaciTiền vệ
- 8 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 4 Juljan ShehuTiền vệ
- 22 Armando BrojaTiền đạo
- 7 Rey Manaj
Tiền đạo
- 21 Arber HoxhaTiền đạo
- 12 Elhan KastratiThủ môn
- 23 Alen SherriThủ môn
- 18 Ardian IsmajliHậu vệ
- 15 Marash KumbullaHậu vệ
- 13 Enea MihajHậu vệ
- 17 Ernest MuciTiền vệ
- 19 Adrion PajazitiTiền vệ
- 20 Ylber RamadaniTiền vệ
- 10 Nedim BajramiTiền vệ
- 16 Medon BerishaTiền vệ
- 11 Myrto Uzuni
Tiền đạo
- 9 Jasir AsaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
3' Pau Babot
9' Rey Manaj(Kristjan Asllani) 1-0
19' Rey Manaj(Armando Broja) 2-0
-
80' Ricard Fernandez Betriu,Cucu
90+2' Myrto Uzuni(Arber Hoxha) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 451
- 12 Iker Alvarez de Eulate MolneThủ môn
- 17 Joan CervosHậu vệ
- 15 Moises San NicolasHậu vệ
- 6 Christian GarciaHậu vệ
- 2 Biel BorraHậu vệ
- 22 Ian OliveraTiền vệ
- 21 Marc Garcia RenomTiền vệ
- 18 Jesus RubioTiền vệ
- 19 Marc Rebes RuizTiền vệ
- 8 Pau Babot
Tiền vệ
- 11 Albert Rosas UbachTiền đạo
- 1 Josep Anton GomesThủ môn
- 13 Francisco Pires CostaThủ môn
- 5 Max LloveraHậu vệ
- 10 Adri GomesHậu vệ
- 4 Francisco Pomares OrtegaHậu vệ
- 7 Marc Pujol PonsTiền vệ
- 16 Albert ReyesTiền vệ
- 23 Hugo Ferreira SilvaTiền vệ
- 20 Joao Pedro da Silva TeixeiraTiền vệ
- 3 Guillaume LopezTiền đạo
- 14 Aron Rodrigo TapiaTiền đạo
- 9 Ricard Fernandez Betriu,Cucu
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Albania
[K5] VSAndorra
[K4] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 181Số lần tấn công26
- 45Tấn công nguy hiểm4
- 15Sút bóng0
- 7Sút cầu môn0
- 5Sút trượt0
- 3Cú sút bị chặn0
- 2Phạm lỗi21
- 2Phạt góc0
- 21Số lần phạt trực tiếp2
- 0Việt vị2
- 0Thẻ vàng2
- 85%Tỷ lệ giữ bóng15%
- 956Số lần chuyền bóng160
- 888Chuyền bóng chính xác116
- 8Cướp bóng9
- 0Cứu bóng4
- 3Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Albania
[K5]Andorra
[K4] - 62' Ricard Fernandez Betriu,Cucu
Albert Rosas Ubach
- 62' Aron Rodrigo Tapia
Jesus Rubio
- 62' Joao Pedro da Silva Teixeira
Marc Rebes Ruiz
- 68' Berat Djimsiti
Marash Kumbulla
- 75' Qazim Laci
Adrion Pajaziti
- 75' Armando Broja
Myrto Uzuni
- 76' Max Llovera
Biel Borra
- 86' Guillaume Lopez
Joan Cervos
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Albania[K5](Sân nhà) |
Andorra[K4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Albania:Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Andorra:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)