- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Jordan PickfordThủ môn
- 2 Kyle WalkerHậu vệ
- 5 Ezri Konsa NgoyoHậu vệ
- 12 Daniel Johnson BurnHậu vệ
- 23 Myles Lewis-Skelly
Hậu vệ
- 4 Declan RiceTiền vệ
- 17 Curtis JonesTiền vệ
- 7 Phil FodenTiền vệ
- 10 Jude BellinghamTiền vệ
- 11 Marcus RashfordTiền vệ
- 9 Harry Kane
Tiền đạo
- 13 Dean HendersonThủ môn
- 22 James TraffordThủ môn
- 6 Marc GuehiHậu vệ
- 14 Levi ColwillHậu vệ
- 3 Reece JamesHậu vệ
- 21 Valentino Francisco LivramentoHậu vệ
- 15 Eberechi EzeTiền vệ
- 8 Jordan HendersonTiền vệ
- 18 Anthony GordonTiền đạo
- 16 Morgan RogersTiền đạo
- 19 Dominic SolankeTiền đạo
- 20 Jarrod BowenTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

20' Myles Lewis-Skelly(Jude Bellingham) 1-0
-
32' Berat Djimsiti
77' Harry Kane(Declan Rice) 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4213
- 1 Thomas StrakoshaThủ môn
- 2 Ivan Balliu CampenyHậu vệ
- 5 Arlind AjetiHậu vệ
- 6 Berat Djimsiti
Hậu vệ
- 3 Naser AlijiHậu vệ
- 8 Kristjan AsllaniTiền vệ
- 20 Ylber RamadaniTiền vệ
- 14 Qazim LaciTiền vệ
- 9 Jasir AsaniTiền đạo
- 11 Myrto UzuniTiền đạo
- 10 Nedim BajramiTiền đạo
- 12 Elhan KastratiThủ môn
- 23 Alen SherriThủ môn
- 15 Marash KumbullaHậu vệ
- 18 Ardian IsmajliHậu vệ
- 13 Enea MihajHậu vệ
- 17 Ernest MuciTiền vệ
- 19 Adrion PajazitiTiền vệ
- 4 Juljan ShehuTiền vệ
- 21 Arber HoxhaTiền vệ
- 16 Medon BerishaTiền vệ
- 22 Armando BrojaTiền đạo
- 7 Rey ManajTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Anh
[4] VSAlbania
[65] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 157Số lần tấn công34
- 76Tấn công nguy hiểm11
- 12Sút bóng3
- 6Sút cầu môn0
- 2Sút trượt2
- 4Cú sút bị chặn1
- 9Phạm lỗi7
- 4Phạt góc1
- 7Số lần phạt trực tiếp9
- 2Việt vị2
- 0Thẻ vàng1
- 71%Tỷ lệ giữ bóng29%
- 865Số lần chuyền bóng299
- 812Chuyền bóng chính xác249
- 10Cướp bóng5
- 0Cứu bóng4
- 5Thay người4
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Anh[4](Sân nhà) |
Albania[65](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anh:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 3 trận(75%)
Albania:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)