- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Stole DimitrievskiThủ môn
- 5 Gjoko ZajkovHậu vệ
- 4 Nikola Serafimov
Hậu vệ
- 6 Visar MusliuHậu vệ
- 8 Ezgjan AlioskiHậu vệ
- 2 Bojan IlievskiTiền vệ
- 16 Isnik AlimiTiền vệ
- 10 Enis BardhiTiền vệ
- 18 Tihomir KostadinovTiền đạo
- 20 Bojan Miovski
Tiền đạo
- 7 Eljif ElmasTiền đạo
- 22 Igor AleksovskiThủ môn
- 12 Deyan IlievThủ môn
- 15 Jovan ManevHậu vệ
- 13 Bojan DimoskiHậu vệ
- 17 Agon EleziTiền vệ
- 23 Luka StankovskiTiền vệ
- 3 Andrej StojchevskiTiền vệ
- 21 Jani AtanasovTiền vệ
- 11 Darko ChurlinovTiền vệ
- 19 David TosevskiTiền đạo
- 9 Aleksandar TrajkovskiTiền đạo
- 14 Kristijan TrapanovskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

45+2' Nikola Serafimov
45+4' Blagoja Milevski
-
80' Joseph Peter Rodon
90+1' Bojan Miovski 1-0
90+2' Bojan Miovski
-
90+4' Jordan James
- 1-1
90+6' David Brooks
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 541
- 1 Karl DarlowThủ môn
- 19 Sorba ThomasHậu vệ
- 2 Chris MephamHậu vệ
- 6 Joseph Peter Rodon
Hậu vệ
- 4 Ben DaviesHậu vệ
- 3 Neco WilliamsHậu vệ
- 11 Brennan JohnsonTiền vệ
- 17 Jordan James
Tiền vệ
- 22 Joshua SheehanTiền vệ
- 20 Daniel JamesTiền vệ
- 23 Nathan BroadheadTiền đạo
- 21 Adam DaviesThủ môn
- 12 Daniel WardThủ môn
- 14 Connor Richard John RobertsHậu vệ
- 5 Benjamin CabangoHậu vệ
- 7 Joe AllenTiền vệ
- 10 David Brooks
Tiền vệ
- 15 Liam CullenTiền đạo
- 18 Mark HarrisTiền đạo
- 16 Louie KoumasTiền đạo
- 8 Tom LawrenceTiền đạo
- 9 Rabbi MatondoTiền đạo
- 13 Kieffer MooreTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Bắc Macedonia
[67] VSWales
[29] - *Khai cuộc
- 73Số lần tấn công112
- 32Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút bóng11
- 2Sút cầu môn6
- 4Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi16
- 5Phạt góc5
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị1
- 3Thẻ vàng2
- 32%Tỷ lệ giữ bóng68%
- 246Số lần chuyền bóng538
- 164Chuyền bóng chính xác467
- 10Cướp bóng6
- 5Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Bắc Macedonia
[67]Wales
[29] - 61' Isnik Alimi
Darko Churlinov
- 61' Gjoko Zajkov
Jani Atanasov
- 63' Kieffer Moore
Daniel James
- 75' David Brooks
Nathan Broadhead
- 84' Rabbi Matondo
Brennan Johnson
- 84' Joe Allen
Joshua Sheehan
- 87' Bojan Ilievski
Bojan Dimoski
- 90+2' Enis Bardhi
Jovan Manev
- 90+2' Bojan Miovski
Aleksandar Trajkovski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Bắc Macedonia[67](Sân nhà) |
Wales[29](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bắc Macedonia:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)
Wales:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)