- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 23 Andriy KozhukharThủ môn
- 13 Maxim Cojocaru
Hậu vệ
- 14 Artur CraciunHậu vệ
- 4 Vladislav Baboglo
Hậu vệ
- 2 Oleg ReabciukHậu vệ
- 8 Nichita MotpanTiền vệ
- 22 Vadim Rata
Tiền vệ
- 17 Virgiliu PostolachiTiền vệ
- 11 Mihail Caimacov
Tiền vệ
- 7 Stefan BodisteanuTiền vệ
- 9 Ion Nicolaescu
Tiền đạo
- 12 Cristian AvramThủ môn
- 1 Nicolae CebotariThủ môn
- 19 Daniel DumbravanuHậu vệ
- 21 Ioan-Calin RevencoHậu vệ
- 15 Victor MudracHậu vệ
- 20 Sergiu PlaticaHậu vệ
- 5 Veaceslav PosmacHậu vệ
- 16 Victor StinaTiền vệ
- 18 Teodor LunguTiền vệ
- 6 Victor BogaciucTiền vệ
- 10 Alexandru BoiciucTiền đạo
- 3 Dan PuscasTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

5' Maxim Cojocaru
- 0-1
19' Rasmus Peetson
- 0-2
30' Rauno Sappinen(Kevor Palumets)
-
35' Rasmus Peetson
-
44' Kevor Palumets
-
48' Kevor Palumets
48' Vladislav Baboglo
51' Ion Nicolaescu
64' Vadim Rata
67' Ion Nicolaescu 1-2
- 1-3
70' Mattias Kait(Ioan Yakovlev)
-
82' Mattias Kait
90+1' Mihail Caimacov 2-3
-
90+3' Mihkel Ainsalu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Matvei IgonenThủ môn
- 6 Rasmus Peetson
Hậu vệ
- 18 Michael Schjonning LarsenHậu vệ
- 13 Maksim PaskotsiHậu vệ
- 2 Marten KuuskHậu vệ
- 4 Mattias Kait
Tiền vệ
- 10 Kevor Palumets
Tiền vệ
- 11 Mihkel Ainsalu
Tiền vệ
- 9 Ioan YakovlevTiền vệ
- 23 Vlasiy SinyavskiyTiền vệ
- 15 Rauno Sappinen
Tiền đạo
- 1 Karl Jakob HeinThủ môn
- 22 Karl Andre VallnerThủ môn
- 16 Joonas TammHậu vệ
- 3 Joseph SalisteHậu vệ
- 19 Kristo HussarHậu vệ
- 21 Dimitri JepihhinTiền vệ
- 14 Patrik KristalTiền vệ
- 17 Martin MillerTiền vệ
- 20 Markus PoomTiền vệ
- 7 Robi SaarmaTiền đạo
- 5 Alex Matthias TammTiền đạo
- 8 Henri AnierTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Moldova[I4](Sân nhà) |
Estonia[I3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Moldova:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 4 trận(50%)
Estonia:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)