- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Daniel PeretzThủ môn
- 19 Liel AvdaHậu vệ
- 5 Idan Nachmias
Hậu vệ
- 4 Raz ShlomoHậu vệ
- 3 Sean GoldbergHậu vệ
- 22 Mahmoud JaberTiền vệ
- 15 Eliel PeretzTiền vệ
- 8 Dor PeretzTiền vệ
- 11 Oscar GlochTiền đạo
- 17 Dor Turgeman
Tiền đạo
- 10 Manor SolomonTiền đạo
- 23 Yoav GerafiThủ môn
- 18 Omri GlazerThủ môn
- 2 Elazar DasaHậu vệ
- 14 Guy MizrahiHậu vệ
- 12 Roy RevivoHậu vệ
- 20 Dan BitonTiền vệ
- 6 Neta LaviTiền vệ
- 16 Mohammed Abo Fani
Tiền vệ
- 9 Thai BariboTiền đạo
- 7 Yarden ShuaTiền đạo
- 21 Dean DavidTiền đạo
- 13 Anan KhalailiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
32' Torbjorn Lysaker Heggem
- 0-1
39' David Moller Wolfe(Martin Odegaard)
55' Mohammed Abo Fani(Liel Avda) 1-1
- 1-2
59' Alexander Sorloth(Martin Odegaard)
- 1-3
65' Kristoffer Vassbakk Ajer(Sander Berge)
-
72' Alexander Sorloth
82' Idan Nachmias
- 1-4
83' Erling Haaland(Martin Odegaard)
90+3' Dor Turgeman(Oscar Gloch) 2-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Orjan Haskjold NylandThủ môn
- 14 Julian RyersonHậu vệ
- 3 Kristoffer Vassbakk Ajer
Hậu vệ
- 17 Torbjorn Lysaker Heggem
Hậu vệ
- 5 David Moller Wolfe
Hậu vệ
- 10 Martin OdegaardTiền vệ
- 8 Sander BergeTiền vệ
- 6 Patrick BergTiền vệ
- 20 Andreas SchjelderupTiền vệ
- 9 Erling Haaland
Tiền đạo
- 7 Alexander Sorloth
Tiền đạo
- 12 Mathias DyngelandThủ môn
- 13 Egil SelvikThủ môn
- 16 Marcus Holmgren PedersenHậu vệ
- 2 Stian Rode GregersenHậu vệ
- 21 Andreas Hanche-OlsenHậu vệ
- 4 Sondre Klingen LangasHậu vệ
- 22 Felix Horn MyhreTiền vệ
- 19 Aron DonnumTiền vệ
- 23 Lasse Berg JohnsenTiền vệ
- 18 Thelo AasgaardTiền vệ
- 11 Erik BotheimTiền đạo
- 15 Jens HaugeTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Israel
[I2]Na Uy
[I1] - 46' Mahmoud Jaber
Mohammed Abo Fani
- 46' Sean Goldberg
Roy Revivo
- 61' Aron Donnum
Andreas Schjelderup
- 61' Liel Avda
Elazar Dasa
- 61' Dor Peretz
Dan Biton
- 74' Jens Hauge
Alexander Sorloth
- 74' Lasse Berg Johnsen
Patrick Berg
- 78' Eliel Peretz
Anan Khalaili
- 90' Stian Rode Gregersen
David Moller Wolfe
- 90' Marcus Holmgren Pedersen
Martin Odegaard
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Israel[I2](Sân nhà) |
Na Uy[I1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Israel:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 4 trận(36.36%)
Na Uy:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 2 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)