- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 16 Pietro AmiciThủ môn
- 2 Giacomo Benvenuti
Hậu vệ
- 5 Michele Cevoli
Hậu vệ
- 3 Tommaso BenvenutiHậu vệ
- 12 Alessandro TosiHậu vệ
- 17 Alessandro GolinucciTiền vệ
- 8 Lorenzo CapicchioniTiền vệ
- 18 Samuele Zannoni
Tiền vệ
- 11 Andrea ContadiniTiền đạo
- 9 Nicola Nanni
Tiền đạo
- 10 Filippo BerardiTiền đạo
- 1 Mirco De AngelisThủ môn
- 13 Matteo ZavoliThủ môn
- 14 Giacomo ValentiniHậu vệ
- 15 Marco PasoliniHậu vệ
- 21 Alberto RiccardiHậu vệ
- 6 Dante RossiHậu vệ
- 4 Filippo FabbriHậu vệ
- 7 Simone SantiTiền vệ
- 23 Matteo Valli CasadeiTiền vệ
- 22 Marcello MularoniTiền vệ
- 20 Nicko SensoliTiền đạo
- 19 Nicolas GiacopettiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
6' Michele Cevoli(Nicusor Bancu)
- 0-2
44' Mihai Popescu(Denis Mihai Dragus)
- 0-3
55' Razvan Gabriel Marin
67' Samuele Zannoni(Nicko Sensoli) 1-3
69' Giacomo Benvenuti
75' Michele Cevoli
- 1-4
75' Ianis Hagi
88' Nicola Nanni
-
90' Dennis Politic
- 1-5
90+5' Denis Alibec
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 12 Horatiu MoldovanThủ môn
- 2 Andrei Florin RatiuHậu vệ
- 3 Mihai Popescu
Hậu vệ
- 15 Andrei Andonie BurcaHậu vệ
- 11 Nicusor BancuHậu vệ
- 18 Razvan Gabriel Marin
Tiền vệ
- 6 Marius MarinTiền vệ
- 10 Nicolae StanciuTiền vệ
- 20 Dennis ManTiền đạo
- 9 Denis Mihai DragusTiền đạo
- 14 Ianis Hagi
Tiền đạo
- 1 Florin NitaThủ môn
- 16 Stefan TarnovanuThủ môn
- 4 Adrian RusHậu vệ
- 13 Denis CiobotariuHậu vệ
- 5 Virgil Eugen GhitaHậu vệ
- 19 Vlad DragomirTiền vệ
- 23 Deian Cristian SorescuTiền vệ
- 17 Dennis Politic
Tiền đạo
- 22 Alexandru MitritaTiền đạo
- 7 Denis Alibec
Tiền đạo
- 8 Mihaita Alex ChipciuInapoiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
San Marino
[H5] VSRomania
[H4] - Khai cuộc*
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 24Số lần tấn công159
- 10Tấn công nguy hiểm93
- 1Sút bóng18
- 1Sút cầu môn8
- 0Sút trượt7
- 0Cú sút bị chặn3
- 11Phạm lỗi13
- 2Phạt góc10
- 13Số lần phạt trực tiếp11
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng1
- 25%Tỷ lệ giữ bóng75%
- 237Số lần chuyền bóng717
- 176Chuyền bóng chính xác649
- 10Cướp bóng3
- 3Cứu bóng0
- 5Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
San Marino
[H5]Romania
[H4] - 46' Andrea Contadini
Nicko Sensoli
- 46' Lorenzo Capicchioni
Matteo Valli Casadei
- 46' Alexandru Mitrita
Marius Marin
- 61' Denis Ciobotariu
Mihai Popescu
- 61' Vlad Dragomir
Nicolae Stanciu
- 62' Alessandro Tosi
Alberto Riccardi
- 66' Filippo Berardi
Nicolas Giacopetti
- 76' Samuele Zannoni
Simone Santi
- 79' Dennis Politic
Razvan Gabriel Marin
- 80' Denis Alibec
Denis Mihai Dragus
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
San Marino[H5](Sân nhà) |
Romania[H4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
San Marino:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 2 trận(13.33%)
Romania:Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 1 trận(20%)