- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Lukasz SkorupskiThủ môn
- 15 Kamil PiatkowskiHậu vệ
- 5 Jan BednarekHậu vệ
- 14 Jakub KiwiorHậu vệ
- 19 Przemyslaw Frankowski
Tiền vệ
- 10 Sebastian SzymanskiTiền vệ
- 8 Jakub ModerTiền vệ
- 21 Mateusz BoguszTiền vệ
- 13 Jakub KaminskiTiền vệ
- 11 Karol Swiderski
Tiền đạo
- 23 Krzysztof PiatekTiền đạo
- 12 Marcin BulkaThủ môn
- 22 Bartlomiej DragowskiThủ môn
- 2 Matty CashHậu vệ
- 3 Pawel DawidowiczHậu vệ
- 18 Bartosz BereszynskiHậu vệ
- 4 Mateusz WieteskaHậu vệ
- 20 Dominik MarczukTiền vệ
- 6 Jakub PiotrowskiTiền vệ
- 17 Bartosza Slisz
Tiền vệ
- 7 Kacper UrbanskiTiền vệ
- 9 Robert LewandowskiTiền đạo
- 16 Adam BuksaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

-
18' Zach Muscat
27' Karol Swiderski(Krzysztof Piatek) 1-0
45+4' Przemyslaw Frankowski
51' Karol Swiderski(Jakub Moder) 2-0
65' Bartosza Slisz
-
69' Basil Tuma
-
74' Ylyas Chouaref
-
90+1' Ylyas Chouaref
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Henry BonelloThủ môn
- 22 Zach Muscat
Hậu vệ
- 5 James CarragherHậu vệ
- 13 Enrico PepeHậu vệ
- 7 Joseph MbongTiền vệ
- 6 Matthew GuillaumierTiền vệ
- 10 Teddy TeumaTiền vệ
- 23 Alexander SatarianoTiền vệ
- 3 Ryan CamenzuliTiền vệ
- 9 Ylyas Chouaref
Tiền đạo
- 20 Paul MbongTiền đạo
- 16 Rashed Al-TumiThủ môn
- 12 James SissonsThủ môn
- 18 Adam Magri OverendHậu vệ
- 15 Myles BeermanHậu vệ
- 2 Jean BorgHậu vệ
- 4 Steve BorgHậu vệ
- 19 Carlo Zammit LonardelliHậu vệ
- 21 Brandon Diego PaiberTiền vệ
- 8 Stephen PisaniTiền vệ
- 17 Jake AzzopardiTiền vệ
- 11 Basil Tuma
Tiền đạo
- 14 Kyrian NwokoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ba Lan
[G2] VSMalta
[G3] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 139Số lần tấn công68
- 74Tấn công nguy hiểm23
- 28Sút bóng9
- 12Sút cầu môn3
- 11Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn2
- 12Phạm lỗi16
- 5Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp12
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 535Số lần chuyền bóng384
- 470Chuyền bóng chính xác308
- 9Cướp bóng19
- 3Cứu bóng10
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Ba Lan
[G2]Malta
[G3] - 46' Jan Bednarek
Mateusz Wieteska
- 46' Mateusz Bogusz
Bartosza Slisz
- 46' Kyrian Nwoko
Paul Mbong
- 58' Basil Tuma
Alexander Satariano
- 58' Carlo Zammit Lonardelli
Zach Muscat
- 66' Krzysztof Piatek
Robert Lewandowski
- 66' Przemyslaw Frankowski
Matty Cash
- 66' Adam Magri Overend
Joseph Mbong
- 83' Jean Borg
Enrico Pepe
- 87' Jakub Kaminski
Bartosz Bereszynski
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ba Lan[G2](Sân nhà) |
Malta[G3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ba Lan:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 2 trận(33.33%)
Malta:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)