- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 343
- 1 Edvinas GertmonasThủ môn
- 5 Kipras KazukolovasHậu vệ
- 3 Edgaras UtkusHậu vệ
- 4 Edvinas Girdvainis
Hậu vệ
- 17 Pijus SirvysTiền vệ
- 8 Giedrius MatuleviciusTiền vệ
- 15 Gvidas Gineitis
Tiền vệ
- 20 Titas Milasius
Tiền vệ
- 7 Artur DolznikovTiền đạo
- 11 Armandas Kucys
Tiền đạo
- 13 Justas LasickasTiền đạo
- 12 Marius AdamonisThủ môn
- 23 Mantas BertasiusThủ môn
- 2 Artemijus TutyskinasHậu vệ
- 19 Klaudijus UpstasHậu vệ
- 16 Matijus RemeikisHậu vệ
- 6 Domantas AntanaviciusHậu vệ
- 21 Dominykas BarauskasHậu vệ
- 18 Matas VareikaTiền vệ
- 22 Paulius GolubickasTiền vệ
- 14 Manfredas RuzgisTiền đạo
- 10 Fedor CernychTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Kaan Kairinen
16' Edvinas Girdvainis
- 0-2
17' Joel Pohjanpalo
39' Armandas Kucys(Artur Dolznikov) 1-2
-
42' Miro Tenho
-
45' Robert Ivanov
69' Gvidas Gineitis(Paulius Golubickas) 2-2
69' Gvidas Gineitis
73' Titas Milasius
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 17 Nikolai AlhoHậu vệ
- 15 Miro Tenho
Hậu vệ
- 4 Robert Ivanov
Hậu vệ
- 18 Jere UronenHậu vệ
- 6 Glen KamaraTiền vệ
- 8 Robin LodTiền vệ
- 14 Kaan Kairinen
Tiền vệ
- 21 Daniel HakansTiền đạo
- 20 Joel Pohjanpalo
Tiền đạo
- 7 Oliver AntmanTiền đạo
- 12 Jesse JoronenThủ môn
- 23 Viljami SinisaloThủ môn
- 13 Adam StahlHậu vệ
- 5 Leo VaisaenHậu vệ
- 2 Tuomas OllilaHậu vệ
- 3 Daniel O‘‘ShaughnessyHậu vệ
- 11 Noah PallasHậu vệ
- 9 Fredrik JensenTiền vệ
- 16 Matti PeltolaTiền vệ
- 22 Anssi SuhonenTiền vệ
- 10 Teemu PukkiTiền đạo
- 19 Benjamin KallmanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Lithuania
[G4] VSPhần Lan
[G1] - *Khai cuộc
- *Đổi người lần thứ một
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 93Số lần tấn công93
- 16Tấn công nguy hiểm50
- 11Sút bóng13
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn6
- 17Phạm lỗi15
- 2Phạt góc5
- 15Số lần phạt trực tiếp17
- 1Việt vị2
- 3Thẻ vàng2
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 409Số lần chuyền bóng514
- 342Chuyền bóng chính xác446
- 9Cướp bóng11
- 2Cứu bóng4
- 4Thay người5
- Đổi người lần cuối cùng*
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Lithuania
[G4]Phần Lan
[G1] - 46' Artur Dolznikov
Paulius Golubickas
- 46' Leo Vaisaen
Miro Tenho
- 58' Armandas Kucys
Manfredas Ruzgis
- 61' Anssi Suhonen
Robin Lod
- 61' Benjamin Kallman
Joel Pohjanpalo
- 65' Giedrius Matulevicius
Fedor Cernych
- 76' Edgaras Utkus
Matijus Remeikis
- 77' Matti Peltola
Glen Kamara
- 85' Teemu Pukki
Oliver Antman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Lithuania[G4](Sân nhà) |
Phần Lan[G1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Lithuania:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Phần Lan:Trong 21 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)