- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Henry BonelloThủ môn
- 5 Kurt Shaw
Hậu vệ
- 18 James CarragherHậu vệ
- 22 Zach MuscatHậu vệ
- 7 Joseph MbongTiền vệ
- 6 Matthew GuillaumierTiền vệ
- 23 Alexander SatarianoTiền vệ
- 3 Ryan CamenzuliTiền vệ
- 10 Teddy TeumaTiền vệ
- 20 Paul MbongTiền đạo
- 9 Ylyas ChouarefTiền đạo
- 12 James SissonsThủ môn
- 16 Rashed Al-TumiThủ môn
- 15 Myles BeermanHậu vệ
- 4 Steve BorgHậu vệ
- 2 Adam Magri OverendHậu vệ
- 13 Enrico PepeHậu vệ
- 8 Stephen PisaniTiền vệ
- 21 Brandon Diego PaiberTiền vệ
- 17 Jake AzzopardiTiền vệ
- 19 Trent BuhagiarTiền đạo
- 14 Kyrian NwokoTiền đạo
- 11 Basil TumaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
26' Matti Peltola
- 0-1
38' Oliver Antman(Benjamin Kallman)
78' Kurt Shaw
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Lukas HradeckyThủ môn
- 17 Nikolai AlhoHậu vệ
- 15 Miro TenhoHậu vệ
- 4 Robert IvanovHậu vệ
- 18 Jere UronenHậu vệ
- 9 Fredrik JensenTiền vệ
- 14 Kaan KairinenTiền vệ
- 16 Matti Peltola
Tiền vệ
- 7 Oliver Antman
Tiền đạo
- 20 Joel PohjanpaloTiền đạo
- 19 Benjamin KallmanTiền đạo
- 12 Jesse JoronenThủ môn
- 23 Viljami SinisaloThủ môn
- 13 Adam StahlHậu vệ
- 2 Tuomas OllilaHậu vệ
- 3 Daniel O‘‘ShaughnessyHậu vệ
- 5 Ville TikkanenHậu vệ
- 11 Rasmus SchullerTiền vệ
- 22 Anssi SuhonenTiền vệ
- 6 Glen KamaraTiền vệ
- 8 Robin LodTiền vệ
- 10 Teemu PukkiTiền đạo
- 21 Daniel HakansTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Malta
[168] VSPhần Lan
[69] - Khai cuộc*
- Đổi người lần thứ một*
- *Thẻ vàng thứ nhất
- 107Số lần tấn công83
- 36Tấn công nguy hiểm38
- 19Sút bóng10
- 6Sút cầu môn5
- 6Sút trượt3
- 7Cú sút bị chặn2
- 9Phạm lỗi12
- 6Phạt góc3
- 12Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị0
- 0Thẻ vàng1
- 1Thẻ đỏ0
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 552Số lần chuyền bóng391
- 489Chuyền bóng chính xác324
- 10Cướp bóng9
- 4Cứu bóng6
- 5Thay người5
- *Đổi người lần cuối cùng
- *Thẻ vàng lần cuối cùng
Thay đổi cầu thủ
-
Malta
[168]Phần Lan
[69] - 46' Robin Lod
Matti Peltola
- 63' Tuomas Ollila
Jere Uronen
- 63' Daniel Hakans
Joel Pohjanpalo
- 71' Teemu Pukki
Benjamin Kallman
- 71' Paul Mbong
Basil Tuma
- 71' Ryan Camenzuli
Kyrian Nwoko
- 82' Anssi Suhonen
Oliver Antman
- 83' Joseph Mbong
Adam Magri Overend
- 83' Alexander Satariano
Enrico Pepe
- 89' Zach Muscat
Myles Beerman
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Malta[168](Sân nhà) |
Phần Lan[69](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Malta:Trong 19 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 1 trận(10%)
Phần Lan:Trong 20 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 7 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)