- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Kittipong PhoothawchuekThủ môn
- 5 Abbos OtakhonovHậu vệ
- 20 Patrick StraussHậu vệ
- 19 Tristan Somchai Do
Hậu vệ
- 22 Aly CissokhoHậu vệ
- 14 Sorawit PanthongTiền vệ
- 37 Picha U-TraTiền vệ
- 34 Kakana KhamyokTiền vệ
- 21 Purachet ThodsanitTiền vệ
- 9 Felicio Brown ForbesTiền đạo
- 10 Poramet ArjviraiTiền đạo
- 25 Soponwit RakyartThủ môn
- 16 Jakkaphan PraisuwanHậu vệ
- 29 Songwut KraikruanHậu vệ
- 3 Chatchai SaengdaoHậu vệ
- 15 Chayapol SupmaHậu vệ
- 13 Sathaporn DaengseeHậu vệ
- 6 Teeraphol YoryoeiTiền vệ
- 24 Wongsakorn ChaikultewinTiền vệ
- 40 Kasidech WettayawongTiền vệ
- 11 Emil RobackTiền đạo
- 18 Korrawit TasaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
1' Shawal Anuar(Maxime Lestienne)
- 0-2
11' Maxime Lestienne
- 0-3
27' Bart Ramselaar(Maxime Lestienne)
-
52' Song Ui Young
57' Melvyn Lorenzen(Abbos Otakhonov) 1-3
63' Melvyn Lorenzen
-
90+2' Diogo Filipe Pinto Costa
-
90+5' Zharfan Rohaizad
90+11' Tristan Somchai Do(Poramet Arjwirai) 2-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 1 Izwan MahbudThủ môn
- 5 Lionel Tan Han WeiHậu vệ
- 26 Bailey WrightHậu vệ
- 4 Toni DatkovicHậu vệ
- 22 Christopher James Van HuizenHậu vệ
- 15 Song Ui Young
Tiền vệ
- 16 Hami SyahinTiền vệ
- 10 Bart Ramselaar
Tiền vệ
- 8 Rui Miguel Guerra PiresTiền vệ
- 7 Shawal Anuar
Tiền đạo
- 17 Maxime Lestienne
Tiền đạo
- 13 Adib Nur HakimThủ môn
- 28 Zharfan Rohaizad
Thủ môn
- 20 Sergio CarmonaHậu vệ
- 3 Bill MamadouHậu vệ
- 11 Hafiz NorHậu vệ
- 23 Haiqal Pashia AnugrahTiền vệ
- 6 Anumanthan Mohan KumarTiền vệ
- 14 Hariss HarunTiền vệ
- 80 Nathan MaoTiền đạo
- 21 Akeem Abdul RasaqTiền đạo
- 9 Lennart ThyTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Muang Thong United
[H2] VSLion City Sailors
[F1] - 112Số lần tấn công75
- 83Tấn công nguy hiểm32
- 16Sút bóng5
- 4Sút cầu môn3
- 11Sút trượt2
- 1Cú sút bị chặn0
- 8Phạm lỗi7
- 8Phạt góc2
- 7Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị3
- 1Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 68%Tỷ lệ giữ bóng32%
- 532Số lần chuyền bóng252
- 466Chuyền bóng chính xác175
- 6Cướp bóng13
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Muang Thong United
[H2]Lion City Sailors
[F1] - 18' Purachet Thodsanit
Korrawit Tasa
- 46' Picha U-Tra
Siradanai Phosri
- 58' Anumanthan Mohan Kumar
Shawal Anuar
- 71' Lennart Thy
Maxime Lestienne
- 77' Zharfan Rohaizad
Izwan Mahbud
- 77' Ali Al-Rina
Bart Ramselaar
- 78' Lionel Tan Han Wei
Christopher James Van Huizen
- 84' Kakana Khamyok
Kasidech Wettayawong
- 84' Hong Jeong Un
Teeraphol Yoryoei
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Muang Thong United[H2](Sân nhà) |
Lion City Sailors[F1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 4 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 2 | 0 |
Muang Thong United:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 11 trận(45.83%)
Lion City Sailors:Trong 78 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)