- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
27' Maud Koster
- 0-2
29' Sophie Van Hunnik
- 0-3
56' Tess Van Der Vliet
- 0-4
64' Ranneke Derks
79' Sacha Lewis 1-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Anh(U17)[A-E2](Sân nhà) |
Nữ Hà Lan(U17)[A-E1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 4 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Nữ Anh(U17):Trong 32 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 1 trận(16.67%)
Nữ Hà Lan(U17):Trong 16 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 1 trận(20%)