- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
23' Anna Copelli
81' Klára Daníčková
89' Denisa Rancová
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Séc(U17)[A-C1](Sân nhà) |
Nữ Ý(U17)[A-C2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 2 | 6 | 2 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 0 |
Nữ Séc(U17):Trong 23 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 3 trận(30%)
Nữ Ý(U17):Trong 26 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 1 trận(25%)