- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
10' Jeanne Berdy
- 0-2
20' Gwendy Merlevede
- 0-3
31' Vera Villegas
- 0-4
39' Vera Villegas
- 0-4
42' Anna Miny
- 0-5
47' Beatriz Silva Moreira
- 0-6
50' Lena Alves
- 0-7
53' Beatriz Silva Moreira
- 0-8
57' Lena Alves
- 0-9
69' Vera Villegas
- 0-10
74' Djalissa Da Veiga Moreira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Liechtenstein(U19)[BA4](Sân nhà) |
Luxembourg Women's(U19)[BA3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 1 | 0 |
Nữ Liechtenstein(U19):Trong 10 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Luxembourg Women's(U19):Trong 11 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 2 trận(22.22%)