- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Tilda Råtts
- 0-2
12' Tilda Råtts
59' Eden Avital 1-2
- 1-3
77' Tilda Råtts
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Israel(U19)[AG4](Sân nhà) |
Nữ Phần Lan(U19)[AG3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
Nữ Israel(U19):Trong 11 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 5 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Nữ Phần Lan(U19):Trong 25 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 1 trận(11.11%)