- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:
Chủ thắng:
Khách thắng:

- 0-1
6' Polina Demirova
- 0-2
82' Elena Kamenova
90+1' Lizi Gogaladze 1-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Nữ Georgia(U19)[BA2](Sân nhà) |
Nữ Bulgaria(U19)[BA1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nữ Georgia(U19):Trong 13 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Nữ Bulgaria(U19):Trong 17 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 8 trận,đuổi kịp 2 trận(25%)