- Cúp Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
38' Tim Prica
-
50' Tim Prica
-
65' Jesper Ceesay
69' Chovanie Amatkarijo
-
79' Ake Andersson
82' Axel Henriksson
- 0-2
83' David Moberg Karlsson
- 0-3
88' Christoffer Ake Sven Nyman
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
GAIS
[F1] VSIFK Norrkoping
[F2] - 121Số lần tấn công85
- 79Tấn công nguy hiểm34
- 2Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
GAIS
[F1]IFK Norrkoping
[F2] - 59' Matteo de Brienne
Oskar Agren
- 59' Rasmus Niklasson
Kevin Holmen
- 61' Ake Andersson
Bronner A.
- 74' Chovanie Amatkarijo
Edvin Becirovic
- 75' Noel Sernelius
Arnor Ingvi Traustason
- 75' David Moberg Karlsson
Tim Prica
- 90+1' Axel Henriksson
Robert Frosti Thorkelsson
- 90+1' Amin Boudri
Filip Gustafsson
- 90+2' Ture Sandberg
Jesper Ceesay
- 90+2' Amadeus Sogaard
Sigurgeirsson Isak Andri
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
GAIS[F1](Sân nhà) |
IFK Norrkoping[F2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 0 | 0 |
GAIS:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 4 trận(23.53%)
IFK Norrkoping:Trong 84 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 7 trận(25.93%)