- Cúp Thụy Điển
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Aleksander Nilsson
-
13' Yannick Agnero
-
27' Pawel Chrupalla
59' Abdoulie Manneh 1-0
76' Jakob Kiilerich 2-0
81' Nicklas Rojkjaer
89' Tom Pettersson 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Mjallby AIF
[E1] VSHalmstads
[E2] - 94Số lần tấn công64
- 77Tấn công nguy hiểm22
- 1Thẻ vàng3
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
Mjallby AIF
[E1]Halmstads
[E2] - 60' Jacob Bergstrom
Alexander Johansson
- 60' Viktor Gustafsson
Ludwig Małachowski Thorell
- 60' Herman Johansson
Timo Stavitski
- 63' Gisli Eyjolfsson
Niilo Maenpaa
- 63' Naeem Mohammed
Pawel Chrupalla
- 63' Arvidsson L.
Aleksander Nilsson
- 76' Filip Schyberg
Pascal Gregor
- 76' Albin Ahlstrand
Yannick Agnero
- 81' Elliot Stroud
Calvin Kabuye
- 81' Abdoulie Manneh
Mans Isaksson
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Mjallby AIF[E1](Sân nhà) |
Halmstads[E2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 2 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 |
Mjallby AIF:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Halmstads:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 2 trận(7.14%)