- Cúp FA
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
90 phút[1-1], 120 phút[1-1], 11 mét[4-3]
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

6' Jack Rudoni
26' Liam Kitching(Bobby Thomas) 1-0
82' Jamie Allen
-
84' Olaf Kobacki
- 1-1
90+3' Anthony Musaba(Josh Windass)
98' Bobby Thomas
104' Josh Eccles
-
- 0-1
Josh Windass
Victor Torp 1-1
- 1-2
Barry Bannan
Jake Bidwell 1-2
- 1-2
Max Josef Lowe
Josh Eccles 2-2
- 2-3
Shea Charles
Jack Rudoni 3-3
- 3-3
Olaf Kobacki
Norman Bassette 4-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Coventry
[16] VSSheffield Wed
[10] - 74Số lần tấn công75
- 43Tấn công nguy hiểm47
- 11Sút bóng7
- 3Sút cầu môn1
- 7Sút trượt3
- 1Cú sút bị chặn3
- 16Phạm lỗi7
- 9Phạt góc6
- 7Số lần phạt trực tiếp16
- 0Việt vị6
- 4Thẻ vàng1
- 47%Tỷ lệ giữ bóng53%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Coventry
[16]Sheffield Wed
[10] - 46' Josh Windass
Nathaniel Chalobah
- 46' Michael Ihiekwe
Gabriel Otegbayo
- 58' Jamal Lowe
Ike Ugbo
- 67' Barry Bannan
Djeidi Gassama
- 76' Olaf Kobacki
Svante Ingelsson
- 79' Jay Dasilva
Jake Bidwell
- 88' Jack Rudoni
Norman Bassette
- 96' Brandon Thomas Asante
Josh Eccles
- 96' Luis Binks
Tatsuhiro Sakamoto
- 105' Jamie Allen
Raphael Borges Rodrigues
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Coventry[16](Sân nhà) |
Sheffield Wed[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Coventry:Trong 115 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 13 trận(40.62%)
Sheffield Wed:Trong 117 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 38 trận,đuổi kịp 14 trận(36.84%)