- UEFA Nations League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 16 Mike MaignanThủ môn
- 5 Jules KoundeHậu vệ
- 4 Dayot UpamecanoHậu vệ
- 17 William Alain Andre Gabriel SalibaHậu vệ
- 22 Theo HernandezHậu vệ
- 13 Kouadio KoneTiền vệ
- 8 Aurelien Djani TchouameniTiền vệ
- 11 Michael Olise
Tiền vệ
- 7 Ousmane Dembele
Tiền vệ
- 20 Bradley BarcolaTiền vệ
- 10 Kylian Mbappe Lottin
Tiền đạo
- 1 Brice SambaThủ môn
- 23 Lucas ChevalierThủ môn
- 21 Jonathan ClaussHậu vệ
- 3 Lucas DigneHậu vệ
- 15 Ibrahima KonateHậu vệ
- 2 Benjamin PavardHậu vệ
- 18 Warren Zaire-EmeryTiền vệ
- 14 Adrien RabiotTiền vệ
- 19 Matteo GuendouziTiền vệ
- 6 Eduardo CamavingaTiền vệ
- 12 Randal Kolo Muani
Tiền đạo
- 9 Desire DoueTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
35' Josip Stanisic
37' Kylian Mbappe Lottin
-
45' Mateo Kovacic
-
45+3' Josko Gvardiol
52' Michael Olise 1-0
-
61' Duje Caleta Car
-
74' Dominik Livakovic
80' Ousmane Dembele(Michael Olise) 2-0
-
90+5' Kristijan Jakic
103' Randal Kolo Muani
-
- 0-0
Martin Baturina
Kylian Mbappe Lottin 1-0
- 1-1
Nikola Moro
Aurelien Djani Tchouameni 2-1
- 2-1
Franjo Ivanovic
Jules Kounde 2-1
- 2-2
Mario Pasalic
Randal Kolo Muani 3-2
- 3-3
Kristijan Jakic
Theo Hernandez 3-3
- 3-4
Duje Caleta Car
Desire Doue 4-4
- 4-4
Josip Stanisic
Dayot Upamecano 5-4
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Dominik Livakovic
Thủ môn
- 2 Josip Stanisic
Hậu vệ
- 5 Duje Caleta Car
Hậu vệ
- 6 Josip SutaloHậu vệ
- 4 Josko Gvardiol
Hậu vệ
- 10 Luka ModricTiền vệ
- 8 Mateo Kovacic
Tiền vệ
- 14 Ivan PerisicTiền vệ
- 21 Petar SucicTiền vệ
- 9 Andrej KramaricTiền vệ
- 11 Ante BudimirTiền đạo
- 23 Ivica IvusicThủ môn
- 12 Dominik KotarskiThủ môn
- 3 Marin PongracicHậu vệ
- 19 Borna SosaHậu vệ
- 22 Josip JuranovicHậu vệ
- 13 Nikola VlasicTiền vệ
- 7 Nikola MoroTiền vệ
- 15 Mario PasalicTiền vệ
- 18 Kristijan Jakic
Tiền vệ
- 16 Martin BaturinaTiền vệ
- 17 Toni FrukTiền vệ
- 20 Franjo IvanovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Pháp
[A-B1] VSCroatia
[A-A2] - *Khai cuộc
- Đổi người lần thứ một*
- Thẻ vàng thứ nhất*
- 171Số lần tấn công56
- 95Tấn công nguy hiểm21
- 28Sút bóng5
- 8Sút cầu môn0
- 14Sút trượt2
- 6Cú sút bị chặn3
- 14Phạm lỗi24
- 14Phạt góc0
- 2Số lần đá phạt góc (thi đấu 120 phút)0
- 24Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng6
- 1Thẻ vàng (thi đấu 120 phút)0
- 62%Tỷ lệ giữ bóng38%
- 863Số lần chuyền bóng557
- 778Chuyền bóng chính xác456
- 12Cướp bóng26
- 0Cứu bóng6
- 1Thay người5
- 3số lần đổi người (thi đấu 120 phút)1
- Đổi người lần cuối cùng*
- Thẻ vàng lần cuối cùng*
Thay đổi cầu thủ
-
Pháp
[A-B1]Croatia
[A-A2] - 60' Franjo Ivanovic
Ante Budimir
- 66' Bradley Barcola
Desire Doue
- 71' Mario Pasalic
Ivan Perisic
- 71' Martin Baturina
Andrej Kramaric
- 81' Kristijan Jakic
Mateo Kovacic
- 81' Nikola Moro
Luka Modric
- 99' Ousmane Dembele
Randal Kolo Muani
- 106' Michael Olise
Eduardo Camavinga
- 106' Marin Pongracic
Josko Gvardiol
- 111' Kouadio Kone
Warren Zaire-Emery
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Pháp[A-B1](Sân nhà) |
Croatia[A-A2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 0 |
Pháp:Trong 27 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 4 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
Croatia:Trong 24 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 6 trận,đuổi kịp 3 trận(50%)